DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | ACS SUSTAINABLE CHEMISTRY & ENGINEERING | 2168-0485 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; ENGINEERING, CHEMICAL; GREEN & SUSTAINABLE SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2339 | |
182 | ACS SYNTHETIC BIOLOGY | 2161-5063 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2340 | |
183 | ACTA ASTRONOMICA | 0001-5237 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2348 | |
184 | ACTA CARDIOLOGICA SINICA | 1011-6842 | CARDIAC & CARDIOVASCULAR SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2354 | |
185 | ACTA CRYSTALLOGRAPHICA A-FOUNDATIONAND ADVANCES | 2053-2733 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;CRYSTALLOGRAPHY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2356 | |
186 | ACTA CRYSTALLOGRAPHICA SECTION D- STRUCTURAL BIOLOGY | 2059-7983 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS; BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY; BIOPHYSICS; CRYSTALLOGRAPHY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2358 | |
187 | ACTA CHIMICA SINICA | 0567-7351 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2360 | |
188 | ACTA GEODYNAMICA ET GEOMATERIALIA | 1214-9705 | MINING & MINERAL PROCESSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2365 | |
189 | ACTA MONTANISTICA SLOVACA | 1335-1788 | MINING & MINERAL PROCESSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2376 | |
190 | ACTA NEUROPATHOLOGICACOMMUNICATIONS | 2051-5960 | NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2380 | |
191 | ACTA NEUROPSYCHIATRICA | 1601-5215 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2381 | |
192 | ACTA POLYMERICA SINICA | 1000-3304 | POLYMER SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2394 | |
193 | ACTA POLYTECHNICA HUNGARICA | 1785-8860 | ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2395 | |
194 | ACTA SCIENTIARUM-AGRONOMY | 1807-8621 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2403 | |
195 | ADICCIONES | 0214-4840 | SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2417 | |
196 | ADVANCED ELECTRONIC MATERIALS | 2199-160X | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2423 | |
197 | ADVANCED MATERIALS INTERFACES | 2196-7350 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2430 | |
198 | ADVANCED MATERIALS TECHNOLOGIES | 2365-709X | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2431 | |
199 | ADVANCED OPTICAL MATERIALS | 2195-1071 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2433 | |
200 | ADVANCED SCIENCE | 2198-3844 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE &NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2435 |
Page 10 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 181, ending on 200