DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | ZEITSCHRIFT FUR SOZIOLOGIE | 0340-1804 | 2366-0325 | Sociology | 16462 | |
182 | ABDOMINAL RADIOLOGY | 2366-004X | 2366-0058 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2286 |
183 | FEMINISTISCHE STUDIEN | 0723-5186 | 2365-9920 | Women'S Studies | 13991 | |
184 | LILI-ZEITSCHRIFT FUR LITERATURWISSENSCHAFT UND LINGUISTIK | 0049-8653 | 2365-953X | Literature | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12137 |
185 | DEUTSCHE VIERTELJAHRSSCHRIFT FUR LITERATURWISSENSCHAFT UND GEISTESGESCHICHTE | 0012-0936 | 2365-9521 | Literary Theory & Criticism | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11485 |
186 | INTERNATIONAL JOURNAL OF EDUCATIONAL TECHNOLOGY IN HIGHER EDUCATION | 2365-9440 | 2365-9440 | Education & Educational Research | 14353 | |
187 | ZEITSCHRIFT FUR WIRTSCHAFTSGEOGRAPHIE | 0044-3751 | 2365-7693 | Geography | Economics | 16466 | |
188 | COGNITIVE RESEARCH-PRINCIPLES AND IMPLICATIONS | 2365-7464 | 2365-7464 | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13494 |
189 | HERMES-ZEITSCHRIFT FUR KLASSISCHE PHILOLOGIE | 0018-0777 | 2365-3116 | Classics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11689 |
190 | TOPICS IN CURRENT CHEMISTRY | 2365-0869 | 2364-8961 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2189 |
191 | TOPICS IN CURRENT CHEMISTRY | 2365-0869 | 2364-8961 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8897 |
192 | ARCHIVES ANIMAL BREEDING | 0003-9438 | 2363-9822 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2959 |
193 | NOVA HEDWIGIA | 0029-5035 | 2363-7188 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7717 |
194 | PHOTOGRAMMETRIE FERNERKUNDUNG GEOINFORMATION | 1432-8364 | 2363-7145 | IMAGING SCIENCE & PHOTOGRAPHIC TECHNOLOGY; REMOTE SENSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8264 |
195 | ENTOMOLOGIA GENERALIS | 0171-8177 | 2363-7102 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4407 |
196 | NAUPLIUS | 0104-6497 | 2358-2936 | MARINE & FRESHWATER BIOLOGY;ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7592 |
197 | OECONOMIA COPERNICANA | 2083-1277 | 2353-1827 | Economics | 15584 | |
198 | SUSTAINABLE PRODUCTION AND CONSUMPTION | 2352-5509 | 2352-5509 | Green & Sustainable Science & Technology | Environmental Studies | 16252 | |
199 | INTERNATIONAL REVIEW OF ECONOMICS EDUCATION | 1477-3880 | 2352-4421 | Education & Educational Research | Economics | 14483 | |
200 | ASIAN PACIFIC JOURNAL OF TROPICAL MEDICINE | 1995-7645 | 2352-4146 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH; TROPICAL MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3029 |
Page 10 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 181, ending on 200