DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | BIOTECHNOLOGIE AGRONOMIE SOCIETE ETENVIRONNEMENT | 1370-6233 | 1780-4507 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3271 |
182 | CROP BREEDING AND APPLIEDBIOTECHNOLOGY | 1984-7033 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3932 | |
183 | CROP PROTECTION | 0261-2194 | 1873-6904 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3934 |
184 | CROP SCIENCE | 0011-183X | 1435-0653 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3935 |
185 | EMIRATES JOURNAL OF FOOD ANDAGRICULTURE | 2079-052X | 2079-0538 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4372 |
186 | EUROPEAN JOURNAL OF AGRONOMY | 1161-0301 | 1873-7331 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4524 |
187 | EXPERIMENTAL AGRICULTURE | 0014-4797 | 1469-4441 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4643 |
188 | FIELD CROPS RESEARCH | 0378-4290 | 1872-6852 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4719 |
189 | GESUNDE PFLANZEN | 0367-4223 | 1439-0345 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4987 |
190 | GRASS AND FORAGE SCIENCE | 0142-5242 | 1365-2494 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5011 |
191 | INTERNATIONAL AGROPHYSICS | 0236-8722 | 2300-8725 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5443 |
192 | INTERNATIONAL JOURNAL OF PLANTPRODUCTION | 1735-6814 | 1735-8043 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5655 |
193 | IRRIGATION AND DRAINAGE | 1531-0353 | 1531-0361 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5756 |
194 | ITALIAN JOURNAL OF AGROMETEOROLOGY- RIVISTA ITALIANA DI AGROMETEOROLOGIA | 2038-5625 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5771 | |
195 | ITALIAN JOURNAL OF AGRONOMY | 1125-4718 | 2039-6805 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5772 |
196 | JOURNAL OF AGRONOMY AND CROPSCIENCE | 0931-2250 | 1439-037X | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5852 |
197 | JOURNAL OF SEED SCIENCE | 2317-1537 | 2317-1545 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6781 |
198 | MYCOBIOLOGY | 1229-8093 | 2092-9323 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7502 |
199 | PLANT PRODUCTION SCIENCE | 1343-943X | 1349-1008 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8030 |
200 | PLANT SOIL AND ENVIRONMENT | 1214-1178 | 1805-9368 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8037 |
Page 10 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 181, ending on 200