DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | ADVANCED STEEL CONSTRUCTION | 1816-112X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; MATERIALS SCIENCE, CHARACTERIZATION & TESTING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2436 | |
202 | ADVANCES IN AGRONOMY | 0065-2113 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2438 | |
203 | ADVANCES IN APPLIED MECHANICS | 0065-2156 | ENGINEERING, MECHANICAL;MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2445 | |
204 | ADVANCES IN APPLIED MICROBIOLOGY | 0065-2164 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2446 | |
205 | ADVANCES IN ATOMIC MOLECULAR ANDOPTICAL PHYSICS | 1049-250X | OPTICS; PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR& CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2450 | |
206 | ADVANCES IN BOTANICAL RESEARCH | 0065-2296 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2452 | |
207 | ADVANCES IN CANCER RESEARCH | 0065-230X | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2454 | |
208 | ADVANCES IN CARBOHYDRATE CHEMISTRYAND BIOCHEMISTRY | 0065-2318 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2455 | |
209 | ADVANCES IN CATALYSIS | 0360-0564 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2456 | |
210 | ADVANCES IN CLINICAL CHEMISTRY | 0065-2423 | MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2459 | |
211 | ADVANCES IN COMPUTERS | 0065-2458 | COMPUTER SCIENCE, SOFTWAREENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2463 | |
212 | ADVANCES IN CHEMICAL PHYSICS | 0065-2385 | PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR &CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2465 | |
213 | ADVANCES IN DIFFERENCE EQUATIONS | 1687-1847 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2468 | |
214 | ADVANCES IN DIFFERENTIAL EQUATIONS | 1079-9389 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2469 | |
215 | ADVANCES IN ECOLOGICAL RESEARCH | 0065-2504 | ECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2470 | |
216 | ADVANCES IN GENETICS | 0065-2660 | GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2473 | |
217 | ADVANCES IN GEOPHYSICS | 0065-2687 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2475 | |
218 | ADVANCES IN HETEROCYCLIC CHEMISTRY | 0065-2725 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2477 | |
219 | ADVANCES IN IMMUNOLOGY | 0065-2776 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2479 | |
220 | ADVANCES IN INORGANIC CHEMISTRY | 0898-8838 | CHEMISTRY, INORGANIC & NUCLEAR | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2480 |
Page 11 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 201, ending on 220