DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | ACTA POLYMERICA SINICA | 1000-3304 | POLYMER SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2394 | |
202 | ACTA POLYTECHNICA HUNGARICA | 1785-8860 | ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2395 | |
203 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 38 |
204 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2396 |
205 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12949 |
206 | ACTA PSYCHOLOGICA | 0001-6918 | 1873-6297 | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12950 |
207 | ACTA RADIOLOGICA | 0284-1851 | 1600-0455 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2402 |
208 | ACTA SCIENTIARUM-AGRONOMY | 1807-8621 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2403 | |
209 | ACTA SOCIOLOGICA | 0001-6993 | 1502-3869 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12951 |
210 | ACTA THEOLOGICA | 1015-8758 | 1015-8758 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11090 |
211 | ACTA TROPICA | 0001-706X | 1873-6254 | PARASITOLOGY; TROPICAL MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 39 |
212 | ACTA TROPICA | 0001-706X | 1873-6254 | PARASITOLOGY; TROPICAL MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2404 |
213 | ACTA VETERINARIA HUNGARICA | 0236-6290 | 1588-2705 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2405 |
214 | ACTA VETERINARIA SCANDINAVICA | 0044-605X | 1751-0147 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 40 |
215 | ACTA VETERINARIA SCANDINAVICA | 0044-605X | 1751-0147 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2406 |
216 | ACTA VETERINARIA-BEOGRAD | 0567-8315 | 1820-7448 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2407 |
217 | ACTA ZOOLOGICA | 0001-7272 | 1463-6395 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2408 |
218 | ACTAS ESPANOLAS DE PSIQUIATRIA | 1139-9287 | 1578-2735 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2409 |
219 | ACTES DE LA RECHERCHE EN SCIENCES SOCIALES | 0335-5322 | 1955-2564 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12952 |
220 | ACTION RESEARCH | 1476-7503 | 1741-2617 | Social Sciences, Interdisciplinary | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12953 |
Page 11 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 201, ending on 220