Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
201 WESTERN JOURNAL OF NURSING RESEARCH  0193-9459  1552-8456  Nursing    16408 
202 WESTERN HUMANITIES REVIEW  0043-3845    Literary Reviews  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12875 
203 WESTERN HISTORICAL QUARTERLY  0043-3810  1939-8603  History  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12874 
204 WESTERN FOLKLORE  0043-373X    Folklore  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12873 
205 WESTERN AMERICAN LITERATURE  0043-3462  1948-7142  Literature, American  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12872 
206 WESTERLY  0043-342X    Literary Reviews  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12871 
207 WEST EUROPEAN POLITICS  0140-2382  1743-9655  Political Science    16409 
208 WELT DES ISLAMS  0043-2539  0043-2539  Religion  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12870 
209 WELT DER SLAVEN-HALBJAHRESSCHRIFT FUR SLAVISTIK  0043-2520    Humanities, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12869 
210 WELSH HISTORY REVIEW  0043-2431  0083-792X  History  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12868 
211 WELDING JOURNAL  0043-2296    METALLURGY & METALLURGICALENGINEERING  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9137 
212 WELDING IN THE WORLD  0043-2288  1878-6669  METALLURGY & METALLURGICALENGINEERING  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9136 
213 WEIMARER BEITRAGE  0043-2199    Literature  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12867 
214 WEED TECHNOLOGY  0890-037X  1550-2740  AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9135 
215 WEED SCIENCE  0043-1745  1550-2759  AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2265 
216 WEED SCIENCE  0043-1745  1550-2759  AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9134 
217 WEED RESEARCH  0043-1737  1365-3180  AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2264 
218 WEED RESEARCH  0043-1737  1365-3180  AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9133 
219 WEED BIOLOGY AND MANAGEMENT  1444-6162  1445-6664  AGRONOMY; PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9132 
220 WEATHER CLIMATE AND SOCIETY  1948-8327  1948-8335  METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  9131 

Page 11 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 201, ending on 220