DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | POTATO RESEARCH | 0014-3065 | 1871-4528 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8090 |
202 | RICE | 1939-8425 | 1939-8433 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8510 |
203 | SUGAR TECH | 0972-1525 | 0974-0740 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8810 |
204 | TURKISH JOURNAL OF AGRICULTURE ANDFORESTRY | 1300-011X | 1303-6173 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8916 |
205 | GLOBAL CHANGE BIOLOGY BIOENERGY | 1757-1693 | 1757-1707 | AGRONOMY; ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4995 |
206 | PEST MANAGEMENT SCIENCE | 1526-498X | 1526-4998 | AGRONOMY; ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1869 |
207 | PEST MANAGEMENT SCIENCE | 1526-498X | 1526-4998 | AGRONOMY; ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7992 |
208 | POSTHARVEST BIOLOGY ANDTECHNOLOGY | 0925-5214 | 1873-2356 | AGRONOMY; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY;HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1945 |
209 | POSTHARVEST BIOLOGY AND TECHNOLOGY | 0925-5214 | 1873-2356 | AGRONOMY; FOOD SCIENCE &TECHNOLOGY; HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8089 |
210 | AGROFORESTRY SYSTEMS | 0167-4366 | 1572-9680 | AGRONOMY; FORESTRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2541 |
211 | AGRICULTURAL AND FORESTMETEOROLOGY | 0168-1923 | 1873-2240 | AGRONOMY; FORESTRY; METEOROLOGY &ATMOSPHERIC SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 63 |
212 | AGRICULTURAL AND FOREST METEOROLOGY | 0168-1923 | 1873-2240 | AGRONOMY; FORESTRY; METEOROLOGY& ATMOSPHERIC SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2533 |
213 | MOLECULAR BREEDING | 1380-3743 | 1572-9788 | AGRONOMY; GENETICS & HEREDITY;HORTICULTURE; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1667 |
214 | THEORETICAL AND APPLIED GENETICS | 0040-5752 | 1432-2242 | AGRONOMY; GENETICS & HEREDITY;HORTICULTURE; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2177 |
215 | MOLECULAR BREEDING | 1380-3743 | 1572-9788 | AGRONOMY; GENETICS & HEREDITY;HORTICULTURE; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7425 |
216 | THEORETICAL AND APPLIED GENETICS | 0040-5752 | 1432-2242 | AGRONOMY; GENETICS & HEREDITY;HORTICULTURE; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8926 |
217 | AGRONOMY FOR SUSTAINABLEDEVELOPMENT | 1774-0746 | 1773-0155 | AGRONOMY; GREEN & SUSTAINABLESCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2542 |
218 | BIOLOGICAL AGRICULTURE &HORTICULTURE | 0144-8765 | 2165-0616 | AGRONOMY; HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3202 |
219 | NEW ZEALAND JOURNAL OF CROP ANDHORTICULTURAL SCIENCE | 0114-0671 | 1175-8783 | AGRONOMY; HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7687 |
220 | EUPHYTICA | 0014-2336 | 1573-5060 | AGRONOMY; HORTICULTURE; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 757 |
Page 11 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 201, ending on 220