Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
221 PRAGUE ECONOMIC PAPERS  1210-0455  2336-730X  Economics    15728 
222 E & M EKONOMIE A MANAGEMENT  1212-3609  2336-5064  Economics | Management    13799 
223 NONLINEAR ANALYSIS-MODELLING AND CONTROL  1392-5113  2335-8963  MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS, INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS; MECHANICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7703 
224 THERMAL SCIENCE  0354-9836  2334-7163  THERMODYNAMICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8948 
225 MARINE RESOURCE ECONOMICS  0738-1360  2334-5985  FISHERIES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7203 
226 MARINE RESOURCE ECONOMICS  0738-1360  2334-5985  Environmental Studies | Economics    15418 
227 BALTIC JOURNAL OF ECONOMICS  1406-099X  2334-4385  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13257 
228 TOBACCO REGULATORY SCIENCE  2333-9748  2333-9748  Public, Environmental & Occupational Health    16311 
229 ANNUAL REVIEW OF LINGUISTICS  2333-9691  2333-9691  Language & Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11158 
230 ANNUAL REVIEW OF LINGUISTICS  2333-9691  2333-9691  Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13095 
231 MOTIVATION SCIENCE  2333-8113  2333-8121  Psychology, Multidisciplinary    15498 
232 JOURNAL OF GLOBAL INFORMATION TECHNOLOGY MANAGEMENT  1097-198X  2333-6846  Information Science & Library Science    14870 
233 JOURNAL OF THE ASSOCIATION OF ENVIRONMENTAL AND RESOURCE ECONOMISTS  2333-5955  2333-5963  Environmental Studies | Economics    15219 
234 GREAT PLAINS QUARTERLY  0275-7664  2333-5092  Humanities, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11672 
235 JOURNAL OF ORAL & FACIAL PAIN ANDHEADACHE  2333-0384  2333-0376  DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  6612 
236 AERA OPEN  2332-8584  2332-8584  Education & Educational Research  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12975 
237 SOCIOLOGY OF RACE AND ETHNICITY  2332-6492  2332-6505  Sociology | Ethnic Studies    16174 
238 OPERATIVE NEUROSURGERY  2332-4252  2332-4260  SURGERY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7825 
239 AMERICAN JOURNAL OF HEALTH ECONOMICS  2332-3493  2332-3507  Health Policy & Services | Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13040 
240 ANTHROPOLOGY SOUTHERN AFRICA  2332-3256  2332-3264  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13111 

Page 12 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 221, ending on 240