DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
221 | EUROPEAN JOURNAL OF PLANTPATHOLOGY | 0929-1873 | 1573-8469 | AGRONOMY; HORTICULTURE; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 790 |
222 | EUPHYTICA | 0014-2336 | 1573-5060 | AGRONOMY; HORTICULTURE; PLANTSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4504 |
223 | EUROPEAN JOURNAL OF PLANT PATHOLOGY | 0929-1873 | 1573-8469 | AGRONOMY; HORTICULTURE; PLANTSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4583 |
224 | PLANT BREEDING | 0179-9541 | 1439-0523 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1912 |
225 | PLANT PATHOLOGY | 0032-0862 | 1365-3059 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1921 |
226 | WEED RESEARCH | 0043-1737 | 1365-3180 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2264 |
227 | WEED SCIENCE | 0043-1745 | 1550-2759 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2265 |
228 | AGRONOMY-BASEL | 2073-4395 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2544 | |
229 | BREEDING SCIENCE | 1344-7610 | 1347-3735 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3396 |
230 | CANADIAN JOURNAL OF PLANT SCIENCE | 0008-4220 | 1918-1833 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3480 |
231 | CROP JOURNAL | 2095-5421 | 2214-5141 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3933 |
232 | GENETIC RESOURCES AND CROP EVOLUTION | 0925-9864 | 1573-5109 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4921 |
233 | PLANT BREEDING | 0179-9541 | 1439-0523 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8012 |
234 | PLANT PATHOLOGY | 0032-0862 | 1365-3059 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8028 |
235 | PLANT PROTECTION SCIENCE | 1212-2580 | 1805-9341 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8031 |
236 | PHYTOPATHOLOGIA MEDITERRANEA | 0031-9465 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8340 | |
237 | RICE SCIENCE | 1672-6308 | 1876-4762 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8511 |
238 | WEED BIOLOGY AND MANAGEMENT | 1444-6162 | 1445-6664 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9132 |
239 | WEED RESEARCH | 0043-1737 | 1365-3180 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9133 |
240 | WEED SCIENCE | 0043-1745 | 1550-2759 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9134 |
Page 12 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 221, ending on 240