DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | WEED TECHNOLOGY | 0890-037X | 1550-2740 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9135 |
242 | JOURNAL OF PLANT NUTRITION ANDSOIL SCIENCE | 1436-8730 | 1522-2624 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES; SOIL SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1433 |
243 | PLANT AND SOIL | 0032-079X | 1573-5036 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES; SOIL SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1910 |
244 | JOURNAL OF PLANT NUTRITION AND SOILSCIENCE | 1436-8730 | 1522-2624 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES; SOILSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6675 |
245 | PLANT AND SOIL | 0032-079X | 1573-5036 | AGRONOMY; PLANT SCIENCES; SOILSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8007 |
246 | ARCHIVES OF AGRONOMY AND SOILSCIENCE | 0365-0340 | 1476-3567 | AGRONOMY; SOIL SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2961 |
247 | AGRICULTURAL WATERMANAGEMENT | 0378-3774 | 1873-2283 | AGRONOMY; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 65 |
248 | IRRIGATION SCIENCE | 0342-7188 | 1432-1319 | AGRONOMY; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1124 |
249 | AGRICULTURAL WATER MANAGEMENT | 0378-3774 | 1873-2283 | AGRONOMY; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2537 |
250 | IRRIGATION SCIENCE | 0342-7188 | 1432-1319 | AGRONOMY; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5757 |
251 | ALLERGY AND ASTHMA PROCEEDINGS | 1088-5412 | 1539-6304 | ALLERGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2582 |
252 | CLINICAL AND TRANSLATIONAL ALLERGY | 2045-7022 | ALLERGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3658 | |
253 | CONTACT DERMATITIS | 0105-1873 | 1600-0536 | ALLERGY; DERMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3885 |
254 | ALLERGY | 0105-4538 | 1398-9995 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 76 |
255 | CLINICAL AND EXPERIMENTALALLERGY | 0954-7894 | 1365-2222 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 516 |
256 | CLINICAL REVIEWS IN ALLERGY &IMMUNOLOGY | 1080-0549 | 1559-0267 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 539 |
257 | INTERNATIONAL ARCHIVES OFALLERGY AND IMMUNOLOGY | 1018-2438 | 1423-0097 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1044 |
258 | JOURNAL OF ALLERGY AND CLINICALIMMUNOLOGY | 0091-6749 | 1097-6825 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1160 |
259 | ALLERGOLOGY INTERNATIONAL | 1323-8930 | 1440-1592 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2580 |
260 | ALLERGY | 0105-4538 | 1398-9995 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2581 |
Page 13 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 241, ending on 260