DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | ADVANCED MATERIALS TECHNOLOGIES | 2365-709X | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2431 | |
262 | ADVANCED NONLINEAR STUDIES | 1536-1365 | 2169-0375 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2432 |
263 | ADVANCED OPTICAL MATERIALS | 2195-1071 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2433 | |
264 | ADVANCED POWDER TECHNOLOGY | 0921-8831 | 1568-5527 | ENGINEERING, CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2434 |
265 | ADVANCED SCIENCE | 2198-3844 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE &NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2435 | |
266 | ADVANCED STEEL CONSTRUCTION | 1816-112X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; MATERIALS SCIENCE, CHARACTERIZATION & TESTING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2436 | |
267 | ADVANCED SYNTHESIS & CATALYSIS | 1615-4150 | 1615-4169 | CHEMISTRY, APPLIED; CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 46 |
268 | ADVANCED SYNTHESIS & CATALYSIS | 1615-4150 | 1615-4169 | CHEMISTRY, APPLIED; CHEMISTRY,ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2437 |
269 | ADVANCES IN AGRONOMY | 0065-2113 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 47 | |
270 | ADVANCES IN AGRONOMY | 0065-2113 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2438 | |
271 | ADVANCES IN ANATOMIC PATHOLOGY | 1072-4109 | 1533-4031 | PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2439 |
272 | ADVANCES IN ANATOMY EMBRYOLOGY ANDCELL BIOLOGY | 0301-5556 | 2192-7065 | ANATOMY & MORPHOLOGY; CELLBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2440 |
273 | ADVANCES IN APPLIED CERAMICS | 1743-6753 | 1743-6761 | MATERIALS SCIENCE, CERAMICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2441 |
274 | ADVANCES IN APPLIED CLIFFORD ALGEBRAS | 0188-7009 | 1661-4909 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2442 |
275 | ADVANCES IN APPLIED MATHEMATICS | 0196-8858 | 1090-2074 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2443 |
276 | ADVANCES IN APPLIED MATHEMATICS ANDMECHANICS | 2070-0733 | 2075-1354 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2444 |
277 | ADVANCES IN APPLIED MECHANICS | 0065-2156 | ENGINEERING, MECHANICAL;MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2445 | |
278 | ADVANCES IN APPLIED MICROBIOLOGY | 0065-2164 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2446 | |
279 | ADVANCES IN APPLIED PROBABILITY | 0001-8678 | 1475-6064 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2447 |
280 | ADVANCES IN APPLIEDMICROBIOLOGY | 0065-2164 | BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 48 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280