DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | VOPROSY ISTORII | 0042-8779 | 1938-2561 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12861 |
262 | VOPROSY FILOSOFII | 0042-8744 | 0042-8744 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12860 |
263 | VOLUNTAS | 0957-8765 | 1573-7888 | Social Issues | 16398 | |
264 | VOLKSKUNDE | 0042-8523 | 0775-3128 | Folklore | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12859 |
265 | VOIX & IMAGES | 0318-9201 | 1705-933X | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12858 |
266 | VOICES-THE JOURNAL OF NEW YORK FOLKLORE | 0361-204X | 0361-204X | Folklore | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12857 |
267 | VOCATIONS AND LEARNING | 1874-785X | 1874-7868 | Education & Educational Research | 16397 | |
268 | VLDB JOURNAL | 1066-8888 | 0949-877X | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2257 |
269 | VLDB JOURNAL | 1066-8888 | 0949-877X | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9110 |
270 | VJESNIK ZA ARHEOLOGIJU I POVIJEST DALMATINSKU | 1845-7789 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12856 | |
271 | VIVARIUM-AN INTERNATIONAL JOURNAL FOR THE PHILOSOPHY AND INTELLECTUAL LIFE OF THE MIDDLE AGES AND RENAISSANCE | 0042-7543 | 1568-5349 | Medieval & Renaissance Studies | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12855 |
272 | VITIS | 0042-7500 | HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9109 | |
273 | VITAMINS AND HORMONES | 0083-6729 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY; ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9108 | |
274 | VISUAL STUDIES | 1472-586X | 1472-5878 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12854 |
275 | VISUAL NEUROSCIENCE | 0952-5238 | 1469-8714 | OPHTHALMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9107 |
276 | VISUAL COMPUTER | 0178-2789 | 1432-2315 | COMPUTER SCIENCE, SOFTWAREENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9106 |
277 | VISUAL COMMUNICATION | 1470-3572 | 1741-3214 | Communication | 16396 | |
278 | VISUAL COGNITION | 1350-6285 | 1464-0716 | Psychology, Experimental | 16395 | |
279 | VISION RESEARCH | 0042-6989 | 1878-5646 | NEUROSCIENCES; OPHTHALMOLOGY;PSYCHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2256 |
280 | VISION RESEARCH | 0042-6989 | 1878-5646 | NEUROSCIENCES; OPHTHALMOLOGY;PSYCHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9105 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280