DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
281 | ANNUAL REVIEW OF MARINE SCIENCE | 1941-1405 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS; MARINE& FRESHWATER BIOLOGY; OCEANOGRAPHY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2826 | |
282 | ANNUAL REVIEW OF PATHOLOGY-MECHANISMS OF DISEASE | 1553-4006 | PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2833 | |
283 | ANNUAL REVIEW OF PUBLIC HEALTH | 0163-7525 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2836 | |
284 | ANNUAL REVIEWS IN CONTROL | 1367-5788 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2845 | |
285 | ANTIMICROBIAL RESISTANCE AND INFECTION CONTROL | 2047-2994 | INFECTIOUS DISEASES; MICROBIOLOGY; PUBLIC, ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2851 | |
286 | ANTIVIRAL THERAPY | 1359-6535 | INFECTIOUS DISEASES; PHARMACOLOGY& PHARMACY; VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2855 | |
287 | ANTHROPOCENE | 2213-3054 | ENVIRONMENTAL SCIENCES;GEOGRAPHY, PHYSICAL; GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2857 | |
288 | AOB PLANTS | 2041-2851 | ECOLOGY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2865 | |
289 | APL MATERIALS | 2166-532X | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2867 | |
290 | APL PHOTONICS | 2378-0967 | OPTICS; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2868 | |
291 | APPLICABLE ANALYSIS AND DISCRETEMATHEMATICS | 1452-8630 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2873 | |
292 | APPLICATIONS IN PLANT SCIENCES | 2168-0450 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2874 | |
293 | APPLIED GEOCHEMISTRY | 0883-2927 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2892 | |
294 | APPLIED MATERIALS TODAY | 2352-9407 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2896 | |
295 | APPLIED MATHEMATICS LETTERS | 0893-9659 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2901 | |
296 | APPLIED MECHANICS REVIEWS | 0003-6900 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2903 | |
297 | APPLIED PHYSICS REVIEWS | 1931-9401 | PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2917 | |
298 | APPLIED RADIATION AND ISOTOPES | 0969-8043 | CHEMISTRY, INORGANIC & NUCLEAR;NUCLEAR SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2919 | |
299 | APPLIED THERMAL ENGINEERING | 1359-4311 | ENERGY & FUELS; ENGINEERING,MECHANICAL; MECHANICS; THERMODYNAMICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2927 | |
300 | AQUACULTURE REPORTS | 2352-5134 | FISHERIES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2935 |
Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300