Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
281 ADVANCES IN ARCHAEOLOGICAL PRACTICE  2326-3768  2326-3768  Archaeology  Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  11093 
282 ADVANCES IN ASTRONOMY  1687-7969  1687-7977  ASTRONOMY & ASTROPHYSICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2448 
283 ADVANCES IN ATMOSPHERIC SCIENCES  0256-1530  1861-9533  METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2449 
284 ADVANCES IN ATOMIC MOLECULAR ANDOPTICAL PHYSICS  1049-250X    OPTICS; PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR& CHEMICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2450 
285 ADVANCES IN BIOCHEMICAL ENGINEERING-BIOTECHNOLOGY  0724-6145  1616-8542  BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2451 
286 ADVANCES IN BOTANICAL RESEARCH  0065-2296    PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  49 
287 ADVANCES IN BOTANICAL RESEARCH  0065-2296    PLANT SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2452 
288 ADVANCES IN CALCULUS OF VARIATIONS  1864-8258  1864-8266  MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2453 
289 ADVANCES IN CANCER RESEARCH  0065-230X    ONCOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2454 
290 ADVANCES IN CARBOHYDRATE CHEMISTRYAND BIOCHEMISTRY  0065-2318    BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CHEMISTRY, ORGANIC  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2455 
291 ADVANCES IN CATALYSIS  0360-0564    CHEMISTRY, PHYSICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2456 
292 ADVANCES IN CEMENT RESEARCH  0951-7197  1751-7605  CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2457 
293 ADVANCES IN CHEMICAL PHYSICS  0065-2385    PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR &CHEMICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2465 
294 ADVANCES IN CHILD DEVELOPMENT AND BEHAVIOR  0065-2407    Psychology, Developmental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12966 
295 ADVANCES IN CHRONIC KIDNEY DISEASE  1548-5595  1548-5609  UROLOGY & NEPHROLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2466 
296 ADVANCES IN CIVIL ENGINEERING  1687-8086  1687-8094  CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2458 
297 ADVANCES IN CLINICAL CHEMISTRY  0065-2423    MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2459 
298 ADVANCES IN COGNITIVE PSYCHOLOGY  1895-1171  1895-1171  Psychology, Experimental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12967 
299 ADVANCES IN COLLOID AND INTERFACESCIENCE  0001-8686  1873-3727  CHEMISTRY, PHYSICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2460 
300 ADVANCES IN COLLOID ANDINTERFACE SCIENCE  0001-8686  1873-3727  CHEMISTRY, PHYSICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  50 

Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300