DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | ADVANCES IN COMPLEX SYSTEMS | 0219-5259 | 1793-6802 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2461 |
302 | ADVANCES IN COMPUTATIONALMATHEMATICS | 1019-7168 | 1572-9044 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2462 |
303 | ADVANCES IN COMPUTERS | 0065-2458 | COMPUTER SCIENCE, SOFTWAREENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2463 | |
304 | ADVANCES IN CONCRETE CONSTRUCTION | 2287-5301 | 2287-531X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2464 |
305 | ADVANCES IN DATA ANALYSIS ANDCLASSIFICATION | 1862-5347 | 1862-5355 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2467 |
306 | ADVANCES IN DIFFERENCE EQUATIONS | 1687-1847 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2468 | |
307 | ADVANCES IN DIFFERENTIAL EQUATIONS | 1079-9389 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2469 | |
308 | ADVANCES IN ECOLOGICAL RESEARCH | 0065-2504 | ECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2470 | |
309 | ADVANCES IN ENGINEERING SOFTWARE | 0965-9978 | 1873-5339 | COMPUTER SCIENCE,INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; ENGINEERING,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2471 |
310 | ADVANCES IN EXPERIMENTAL MEDICINEAND BIOLOGY | 0065-2598 | 2214-8019 | BIOLOGY; MEDICINE, RESEARCH &EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2472 |
311 | ADVANCES IN EXPERIMENTAL SOCIAL PSYCHOLOGY | 0065-2601 | 1557-8410 | Psychology, Social | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12968 |
312 | ADVANCES IN GENETICS | 0065-2660 | GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 51 | |
313 | ADVANCES IN GENETICS | 0065-2660 | GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2473 | |
314 | ADVANCES IN GEOMETRY | 1615-715X | 1615-7168 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2474 |
315 | ADVANCES IN GEOPHYSICS | 0065-2687 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2475 | |
316 | ADVANCES IN HEALTH SCIENCES EDUCATION | 1382-4996 | 1573-1677 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12969 |
317 | ADVANCES IN HEALTH SCIENCESEDUCATION | 1382-4996 | 1573-1677 | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES;HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2476 |
318 | ADVANCES IN HETEROCYCLIC CHEMISTRY | 0065-2725 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2477 | |
319 | ADVANCES IN HETEROCYCLICCHEMISTRY | 0065-2725 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 52 | |
320 | ADVANCES IN HIGH ENERGY PHYSICS | 1687-7357 | 1687-7365 | PHYSICS, PARTICLES & FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2478 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320