DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | VICTORIAN POETRY | 0042-5206 | 1530-7190 | Poetry | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12848 |
302 | VICTORIAN PERIODICALS REVIEW | 0709-4698 | 1712-526X | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12847 |
303 | VICTORIAN LITERATURE AND CULTURE | 1060-1503 | 1470-1553 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12846 |
304 | VICTIMS & OFFENDERS | 1556-4886 | 1556-4991 | Criminology & Penology | 16391 | |
305 | VIBRATIONAL SPECTROSCOPY | 0924-2031 | 1873-3697 | CHEMISTRY, ANALYTICAL; CHEMISTRY, PHYSICAL; SPECTROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9093 |
306 | VIATOR-MEDIEVAL AND RENAISSANCE STUDIES | 0083-5897 | 2031-0234 | Medieval & Renaissance Studies | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12845 |
307 | VIAL-VIGO INTERNATIONAL JOURNAL OF APPLIED LINGUISTICS | 1697-0381 | 1697-0381 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12844 |
308 | VIAL-VIGO INTERNATIONAL JOURNAL OF APPLIED LINGUISTICS | 1697-0381 | 1697-0381 | Linguistics | 16390 | |
309 | VETUS TESTAMENTUM | 0042-4935 | 1568-5330 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12843 |
310 | VETERINARY SURGERY | 0161-3499 | 1532-950X | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2254 |
311 | VETERINARY SURGERY | 0161-3499 | 1532-950X | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9092 |
312 | VETERINARY RESEARCH COMMUNICATIONS | 0165-7380 | 1573-7446 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9091 |
313 | VETERINARY RESEARCH | 0928-4249 | 1297-9716 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2253 |
314 | VETERINARY RESEARCH | 0928-4249 | 1297-9716 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9090 |
315 | VETERINARY RECORD | 0042-4900 | 2042-7670 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9089 |
316 | VETERINARY RADIOLOGY &ULTRASOUND | 1058-8183 | 1740-8261 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2252 |
317 | VETERINARY RADIOLOGY & ULTRASOUND | 1058-8183 | 1740-8261 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9088 |
318 | VETERINARY QUARTERLY | 0165-2176 | 1875-5941 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2251 |
319 | VETERINARY QUARTERLY | 0165-2176 | 1875-5941 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9087 |
320 | VETERINARY PATHOLOGY | 0300-9858 | 1544-2217 | PATHOLOGY; VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2250 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320