DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | BIOCYBERNETICS AND BIOMEDICALENGINEERING | 0208-5216 | ENGINEERING, BIOMEDICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3148 | |
322 | BIOCHEMISTRY | 0006-2960 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3156 | |
323 | BIODATA MINING | 1756-0381 | MATHEMATICAL & COMPUTATIONALBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3169 | |
324 | BIOINVASIONS RECORDS | 2242-1300 | BIODIVERSITY CONSERVATION | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3190 | |
325 | BIOLOGY DIRECT | 1745-6150 | BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3193 | |
326 | BIOLOGY OF SEX DIFFERENCES | 2042-6410 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM;GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3197 | |
327 | BIOLOGY OPEN | 2046-6390 | BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3200 | |
328 | BIOLOGICAL PROCEDURES ONLINE | 1480-9222 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3210 | |
329 | BIOLOGICALLY INSPIRED COGNITIVEARCHITECTURES | 2212-683X | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3217 | |
330 | BIOMEDICAL AND ENVIRONMENTAL SCIENCES | 0895-3988 | ENVIRONMENTAL SCIENCES; PUBLIC,ENVIRONMENTAL & OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3228 | |
331 | BIOMEDICAL ENGINEERING ONLINE | 1475-925X | ENGINEERING, BIOMEDICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3230 | |
332 | BIOMEDICAL OPTICS EXPRESS | 2156-7085 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS;OPTICS; RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE & MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3234 | |
333 | BIOMICROFLUIDICS | 1932-1058 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS;BIOPHYSICS; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, FLUIDS & PLASMAS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3241 | |
334 | BIOMOLECULES | 2218-273X | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3242 | |
335 | BIORESOURCES | 1930-2126 | MATERIALS SCIENCE, PAPER & WOOD | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3252 | |
336 | BIOSCIENCE OF MICROBIOTA FOOD ANDHEALTH | 2186-3342 | MICROBIOLOGY; NUTRITION &DIETETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3255 | |
337 | BIOTA NEOTROPICA | 1676-0603 | BIODIVERSITY CONSERVATION | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3263 | |
338 | BIOTECHNOLOGY & GENETIC ENGINEERING REVIEWS | 0264-8725 | BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3264 | |
339 | BIOTECHNOLOGY FOR BIOFUELS | 1754-6834 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3267 | |
340 | BLOOD CANCER JOURNAL | 2044-5385 | HEMATOLOGY; ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3283 |
Page 17 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 321, ending on 340