DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | ADVANCES IN IMMUNOLOGY | 0065-2776 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2479 | |
322 | ADVANCES IN INORGANIC CHEMISTRY | 0898-8838 | CHEMISTRY, INORGANIC & NUCLEAR | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2480 | |
323 | ADVANCES IN INSECT PHYSIOLOGY | 0065-2806 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2481 | |
324 | ADVANCES IN LIFE COURSE RESEARCH | 1040-2608 | 1040-2608 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12970 |
325 | ADVANCES IN MARINE BIOLOGY | 0065-2881 | MARINE & FRESHWATER BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2482 | |
326 | ADVANCES IN MATHEMATICAL PHYSICS | 1687-9120 | 1687-9139 | PHYSICS, MATHEMATICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2483 |
327 | ADVANCES IN MATHEMATICS | 0001-8708 | 1090-2082 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 53 |
328 | ADVANCES IN MATHEMATICS | 0001-8708 | 1090-2082 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2484 |
329 | ADVANCES IN MATHEMATICS OFCOMMUNICATIONS | 1930-5346 | 1930-5338 | COMPUTER SCIENCE, THEORY &METHODS; MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2485 |
330 | ADVANCES IN MEDICAL SCIENCES | 1896-1126 | 1898-4002 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2486 |
331 | ADVANCES IN MICROBIAL PHYSIOLOGY | 0065-2911 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2487 | |
332 | ADVANCES IN NANO RESEARCH | 2287-237X | 2287-2388 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2488 |
333 | ADVANCES IN NEONATAL CARE | 1536-0903 | 1536-0911 | NURSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2489 |
334 | ADVANCES IN NEONATAL CARE | 1536-0903 | 1536-0911 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12971 |
335 | ADVANCES IN NONLINEAR ANALYSIS | 2191-9496 | 2191-950X | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2490 |
336 | ADVANCES IN NURSING SCIENCE | 0161-9268 | 1550-5014 | NURSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2491 |
337 | ADVANCES IN NURSING SCIENCE | 0161-9268 | 1550-5014 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12972 |
338 | ADVANCES IN NUTRITION | 2161-8313 | 2156-5376 | NUTRITION & DIETETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2492 |
339 | ADVANCES IN OPTICS AND PHOTONICS | 1943-8206 | OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2493 | |
340 | ADVANCES IN ORGANOMETALLICCHEMISTRY | 0065-3055 | CHEMISTRY, INORGANIC & NUCLEAR;CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2494 |
Page 17 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 321, ending on 340