DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | DISEASES OF THE ESOPHAGUS | 1442-2050 | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4237 | |
22 | DIVERSITY-BASEL | 1424-2818 | ECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4243 | |
23 | EPMA JOURNAL | 1878-5085 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4488 | |
24 | EUROPEAN JOURNAL OF ENTOMOLOGY | 1802-8829 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4545 | |
25 | FRONTIERS IN MARINE SCIENCE | 2296-7745 | MARINE & FRESHWATER BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4837 | |
26 | FRONTIERS IN MEDICINE | 2296-858X | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4839 | |
27 | FRONTIERS IN MOLECULAR BIOSCIENCES | 2296-889X | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4841 | |
28 | FRONTIERS IN SYSTEMS NEUROSCIENCE | 1662-5137 | NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4858 | |
29 | GLOBAL HEALTH ACTION | 1654-9880 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5000 | |
30 | INTERNATIONAL JOURNAL OF EVIDENCE-BASED HEALTHCARE | 1744-1609 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5554 | |
31 | INTERNATIONAL JOURNAL OF HEALTHPOLICY AND MANAGEMENT | 2322-5939 | HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5577 | |
32 | JCI INSIGHT | 2379-3708 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5806 | |
33 | JMIR MEDICAL INFORMATICS | 2291-9694 | MEDICAL INFORMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5809 | |
34 | JOURNAL OF BIOLOGICAL CHEMISTRY | 1083-351X | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5941 | |
35 | JOURNAL OF CELLULAR AND MOLECULARMEDICINE | 1582-4934 | CELL BIOLOGY; MEDICINE, RESEARCH &EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6000 | |
36 | JOURNAL OF INTEGRATED PESTMANAGEMENT | 2155-7470 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6374 | |
37 | JOURNAL OF MARINE SCIENCE ANDENGINEERING | 2077-1312 | OCEANOGRAPHY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6436 | |
38 | JOURNAL OF THE EUROPEAN OPTICALSOCIETY-RAPID PUBLICATIONS | 1990-2573 | OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6915 | |
39 | JOURNAL OF VECTOR ECOLOGY | 1948-7134 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6991 | |
40 | MOLECULAR GENETICS AND METABOLISMREPORTS | 2214-4269 | GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7440 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14613 total, starting on record 21, ending on 40