DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ZOOKEYS | 1313-2989 | 1313-2970 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9204 |
22 | ZOO BIOLOGY | 0733-3188 | 1098-2361 | VETERINARY SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9203 |
23 | ZOGRAF | 0350-1361 | 2406-0755 | Medieval & Renaissance Studies | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12924 |
24 | ZIVOT UMJETNOSTI | 0514-7794 | 0514-7794 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12923 |
25 | ZEPHYRUS-REVISTA DE PREHISTORIA Y ARQUEOLOGIA | 0514-7336 | 2386-3943 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12922 |
26 | ZEMDIRBYSTE-AGRICULTURE | 1392-3196 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9202 | |
27 | ZEITSCHRIFTE FUR FAMILIENFORSCHUNG-JOURNAL OF FAMILY RESEARCH | 1437-2940 | 2196-2154 | Family Studies | 16445 | |
28 | ZEITSCHRIFT FUR WIRTSCHAFTSGEOGRAPHIE | 0044-3751 | 2365-7693 | Geography | Economics | 16466 | |
29 | ZEITSCHRIFT FUR VOLKSKUNDE | 0044-3700 | Folklore | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12921 | |
30 | ZEITSCHRIFT FUR THEOLOGIE UND KIRCHE | 0044-3549 | 1868-7377 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12920 |
31 | ZEITSCHRIFT FUR SPRACHWISSENSCHAFT | 0721-9067 | 1613-3706 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12919 |
32 | ZEITSCHRIFT FUR SPRACHWISSENSCHAFT | 0721-9067 | 1613-3706 | Linguistics | 16465 | |
33 | ZEITSCHRIFT FUR SPORTPSYCHOLOGIE | 1612-5010 | 2190-6300 | Psychology, Applied | 16464 | |
34 | ZEITSCHRIFT FUR SOZIOLOGIE DER ERZIEHUNG UND SOZIALISATION | 1436-1957 | Education & Educational Research | 16463 | ||
35 | ZEITSCHRIFT FUR SOZIOLOGIE | 0340-1804 | 2366-0325 | Sociology | 16462 | |
36 | ZEITSCHRIFT FUR SLAWISTIK | 0044-3506 | 2196-7016 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12918 |
37 | ZEITSCHRIFT FUR SLAVISCHE PHILOLOGIE | 0044-3492 | Literature, Slavic | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12917 | |
38 | ZEITSCHRIFT FUR SEXUALFORSCHUNG | 0932-8114 | 1438-9460 | Psychology, Clinical | Social Sciences, Interdisciplinary | 16461 | |
39 | ZEITSCHRIFT FUR SEMIOTIK | 0170-6241 | 2625-4328 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12916 |
40 | ZEITSCHRIFT FUR ROMANISCHE PHILOLOGIE | 0049-8661 | 1865-9063 | Literature, Romance | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12915 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 21, ending on 40