DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | STUDIA THEOLOGICA-CZECH REPUBLIC | 1212-8570 | 2570-9798 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12713 |
42 | LISTY FILOLOGICKE | 0024-4457 | 2570-9410 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12152 |
43 | ARCHEOLOGICKE ROZHLEDY | 0323-1267 | 2570-9151 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11193 |
44 | ZEITGESCHICHTE | 0256-5250 | 2569-5304 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12891 |
45 | ZEITGESCHICHTE | 0256-5250 | 2569-5304 | History | 16444 | |
46 | MUSIK UND KIRCHE | 0027-4771 | 2568-3128 | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12265 |
47 | VETERINARY AND COMPARATIVEORTHOPAEDICS AND TRAUMATOLOGY | 0932-0814 | 2567-6911 | VETERINARY SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9074 |
48 | THROMBOSIS AND HAEMOSTASIS | 0340-6245 | 2567-689X | HEMATOLOGY; PERIPHERAL VASCULAR DISEASE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2183 |
49 | THROMBOSIS AND HAEMOSTASIS | 0340-6245 | 2567-689X | HEMATOLOGY; PERIPHERAL VASCULARDISEASE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8955 |
50 | REVISTA DE INVESTIGACION CLINICA-CLINICAL AND TRANSLATIONAL INVESTIGATION | 0034-8376 | 2564-8896 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8488 |
51 | CANADIAN JOURNAL OF FILM STUDIES-REVUE CANADIENNE D ETUDES CINEMATOGRAPHIQUES | 0847-5911 | 2561-424X | Film, Radio, Television | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11347 |
52 | JOURNAL OF BIONIC ENGINEERING | 1672-6529 | 2543-2141 | ENGINEERING, MULTIDISCIPLINARY;MATERIALS SCIENCE, BIOMATERIALS; ROBOTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5960 |
53 | LANCET PLANETARY HEALTH | 2542-5196 | 2542-5196 | Public, Environmental & Occupational Health | 15305 | |
54 | CO-HERENCIA | 1794-5887 | 2539-1208 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11394 |
55 | ROMANIAN JOURNAL OF ECONOMIC FORECASTING | 1582-6163 | 2537-6071 | Economics | 16011 | |
56 | JOURNAL OF MEDITERRANEAN STUDIES | 1016-3476 | 2523-9465 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11978 |
57 | PERSPECTIVES ON BEHAVIOR SCIENCE | 2520-8969 | 2520-8977 | Psychology, Clinical | 15646 | |
58 | INTERNATIONAL JOURNAL OF SPORTS MARKETING & SPONSORSHIP | 1464-6668 | 2515-7841 | Hospitality, Leisure, Sport & Tourism | 14446 | |
59 | INTERNATIONAL JOURNAL OF MARKET RESEARCH | 1470-7853 | 2515-2173 | Business | 14399 | |
60 | BMJ SEXUAL & REPRODUCTIVE HEALTH | 2515-1991 | 2515-2009 | Family Studies | Social Sciences, Biomedical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13304 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60