DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ANNUAL REVIEW OF CRIMINOLOGY | 2572-4568 | Criminology & Penology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13090 | |
42 | LANCET PLANETARY HEALTH | 2542-5196 | 2542-5196 | Public, Environmental & Occupational Health | 15305 | |
43 | JOURNAL OF INNOVATION & KNOWLEDGE | 2530-7614 | 2444-569X | Business | Management | 14913 | |
44 | PERSPECTIVES IN ECOLOGY ANDCONSERVATION | 2530-0644 | BIODIVERSITY CONSERVATION | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7987 | |
45 | PERSPECTIVES ON BEHAVIOR SCIENCE | 2520-8969 | 2520-8977 | Psychology, Clinical | 15646 | |
46 | INTERDISCIPLINARY STUDIES OF LITERATURE | 2520-4920 | 2616-4566 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11780 |
47 | BMJ SEXUAL & REPRODUCTIVE HEALTH | 2515-1991 | 2515-2009 | Family Studies | Social Sciences, Biomedical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13304 |
48 | DATA TECHNOLOGIES AND APPLICATIONS | 2514-9288 | 2514-9318 | Information Science & Library Science | 13640 | |
49 | EUROPEAN JOURNAL OF HEALTH PSYCHOLOGY | 2512-8442 | 2512-8450 | Psychology, Clinical | 13907 | |
50 | JOURNAL OF THE AUSTRALIAN CERAMICSOCIETY | 2510-1560 | 2510-1579 | MATERIALS SCIENCE, CERAMICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6903 |
51 | GEROSCIENCE | 2509-2715 | 2509-2723 | GERIATRICS & GERONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4986 |
52 | OENO ONE | 2494-1271 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7796 | |
53 | PHYSICAL REVIEW MATERIALS | 2475-9953 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8297 | |
54 | EUROPEAN ZOOLOGICAL JOURNAL | 2475-0263 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4625 | |
55 | JOURNAL OF THE AUSTRALIAN LIBRARY AND INFORMATION ASSOCIATION | 2475-0158 | 2475-0166 | Information Science & Library Science | 15220 | |
56 | COLLABRA-PSYCHOLOGY | 2474-7394 | 2474-7394 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13499 |
57 | JOURNAL OF FORENSIC PSYCHOLOGY RESEARCH AND PRACTICE | 2473-2850 | 2473-2842 | Psychology, Multidisciplinary | Criminology & Penology | 14852 | |
58 | SLAS TECHNOLOGY | 2472-6303 | 2472-6311 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS;CHEMISTRY, ANALYTICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8673 |
59 | IISE TRANSACTIONS | 2472-5854 | 2472-5862 | ENGINEERING, INDUSTRIAL; OPERATIONSRESEARCH & MANAGEMENT SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1020 |
60 | IISE TRANSACTIONS | 2472-5854 | 2472-5862 | ENGINEERING, INDUSTRIAL;OPERATIONS RESEARCH & MANAGEMENT SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5335 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14613 total, starting on record 41, ending on 60