DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ZEITSCHRIFT FUR RELIGIONS-UND GEISTESGESCHICHTE | 0044-3441 | 0044-3441 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12914 |
42 | ZEITSCHRIFT FUR PSYCHOSOMATISCHE MEDIZIN UND PSYCHOTHERAPIE | 1438-3608 | 2196-8349 | Psychology, Clinical | Psychology, Multidisciplinary | Psychology, Psychoanalysis | 16460 | |
43 | ZEITSCHRIFT FUR PSYCHOLOGIE-JOURNAL OF PSYCHOLOGY | 2190-8370 | 2151-2604 | Psychology, Multidisciplinary | 16459 | |
44 | ZEITSCHRIFT FUR PSYCHIATRIE PSYCHOLOGIE UND PSYCHOTHERAPIE | 1661-4747 | 1664-2929 | Psychology, Clinical | 16458 | |
45 | ZEITSCHRIFT FUR PHILOSOPHISCHE FORSCHUNG | 0044-3301 | 1439-2615 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12913 |
46 | ZEITSCHRIFT FUR PADAGOGISCHE PSYCHOLOGIE | 1010-0652 | 1664-2910 | Psychology, Educational | 16457 | |
47 | ZEITSCHRIFT FUR PADAGOGIK | 0044-3247 | Education & Educational Research | 16456 | ||
48 | ZEITSCHRIFT FUR NATURFORSCHUNGSECTION A-A JOURNAL OF PHYSICAL SCIENCES | 0932-0784 | 1865-7109 | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9201 |
49 | ZEITSCHRIFT FUR MEDIZINISCHE PHYSIK | 0939-3889 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9200 | |
50 | ZEITSCHRIFT FUR KUNSTGESCHICHTE | 0044-2992 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12912 | |
51 | ZEITSCHRIFT FUR KRISTALLOGRAPHIE-CRYSTALLINE MATERIALS | 2194-4946 | 2196-7105 | CRYSTALLOGRAPHY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9199 |
52 | ZEITSCHRIFT FUR KLINISCHE PSYCHOLOGIE UND PSYCHOTHERAPIE | 1616-3443 | 2190-6297 | Psychology, Clinical | 16455 | |
53 | ZEITSCHRIFT FUR KIRCHENGESCHICHTE | 0044-2925 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12911 | |
54 | ZEITSCHRIFT FUR KINDER-UND JUGENDPSYCHIATRIE UND PSYCHOTHERAPIE | 1422-4917 | 1664-2880 | Psychiatry | 16454 | |
55 | ZEITSCHRIFT FUR KATALANISTIK | 0932-2221 | 0932-2221 | Literature, Romance | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12910 |
56 | ZEITSCHRIFT FUR HISTORISCHE FORSCHUNG | 0340-0174 | 1865-5599 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12909 |
57 | ZEITSCHRIFT FUR GESCHICHTSWISSENSCHAFT | 0044-2828 | 1618-0372 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12908 |
58 | ZEITSCHRIFT FUR GERONTOLOGIE UND GERIATRIE | 0948-6704 | 1435-1269 | Gerontology | 16453 | |
59 | ZEITSCHRIFT FUR GERMANISTISCHE LINGUISTIK | 0301-3294 | 1613-0626 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12907 |
60 | ZEITSCHRIFT FUR GERMANISTIK | 0323-7982 | Literature, German, Dutch, Scandinavian | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12906 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60