DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | AUSTRALIAN JOURNAL OF AGRICULTURALAND RESOURCE ECONOMICS | 1364-985X | 1467-8489 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3082 |
42 | CHINA AGRICULTURAL ECONOMIC REVIEW | 1756-137X | 1756-1388 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4116 |
43 | EUROPEAN REVIEW OF AGRICULTURALECONOMICS | 0165-1587 | 1464-3618 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4617 |
44 | JOURNAL OF AGRICULTURAL ANDRESOURCE ECONOMICS | 1068-5502 | 2327-8285 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5846 |
45 | JOURNAL OF AGRICULTURAL ECONOMICS | 0021-857X | 1477-9552 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5848 |
46 | AGRIBUSINESS | 0742-4477 | 1520-6297 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2530 |
47 | JOURNAL OF WINE ECONOMICS | 1931-4361 | 1931-437X | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7029 |
48 | FOOD POLICY | 0306-9192 | 1873-5657 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY; FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY; NUTRITION & DIETETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4771 |
49 | FOOD POLICY | 0306-9192 | 1873-5657 | AGRICULTURAL ECONOMICS & POLICY; FOODSCIENCE & TECHNOLOGY; NUTRITION & DIETETICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 837 |
50 | INTERNATIONAL JOURNAL OFAGRICULTURAL AND BIOLOGICALENGINEERING | 1934-6344 | 1934-6352 | AGRICULTURAL ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5477 |
51 | TRANSACTIONS OF THE ASABE | 2151-0032 | 2151-0040 | AGRICULTURAL ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8964 |
52 | BIOSYSTEMS ENGINEERING | 1537-5110 | 1537-5129 | AGRICULTURAL ENGINEERING; AGRICULTURE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 352 |
53 | BIORESOURCE TECHNOLOGY | 0960-8524 | 1873-2976 | AGRICULTURAL ENGINEERING; BIOTECHNOLOGY& APPLIED MICROBIOLOGY; ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 348 |
54 | AQUACULTURAL ENGINEERING | 0144-8609 | 1873-5614 | AGRICULTURAL ENGINEERING; FISHERIES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 243 |
55 | BIOSYSTEMS ENGINEERING | 1537-5110 | 1537-5129 | AGRICULTURAL ENGINEERING;AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3262 |
56 | INDUSTRIAL CROPS AND PRODUCTS | 0926-6690 | 1872-633X | AGRICULTURAL ENGINEERING;AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5374 |
57 | PADDY AND WATER ENVIRONMENT | 1611-2490 | 1611-2504 | AGRICULTURAL ENGINEERING;AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7890 |
58 | BIOMASS & BIOENERGY | 0961-9534 | 1873-2909 | AGRICULTURAL ENGINEERING;BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3222 |
59 | BIORESOURCE TECHNOLOGY | 0960-8524 | 1873-2976 | AGRICULTURAL ENGINEERING;BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3251 |
60 | JOURNAL OF IRRIGATION AND DRAINAGE ENGINEERING | 0733-9437 | 1943-4774 | AGRICULTURAL ENGINEERING;ENGINEERING, CIVIL; WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6396 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60