DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | JOURNAL OF EXPERIMENTAL ZOOLOGY PARTA-ECOLOGICAL AND INTEGRATIVE PHYSIOLOGY | 2471-5638 | 2471-5646 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6216 |
82 | ACM TRANSACTIONS ON PRIVACY ANDSECURITY | 2471-2566 | 2471-2574 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2318 |
83 | FONTES ARTIS MUSICAE | 0015-6191 | 2471-156X | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11628 |
84 | AUSTRALIAN ARCHAEOLOGY | 0312-2417 | 2470-0363 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11264 |
85 | AUSTRALIAN ARCHAEOLOGY | 0312-2417 | 2470-0363 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13225 |
86 | PHYSICAL REVIEW E | 2470-0045 | 2470-0053 | PHYSICS, FLUIDS & PLASMAS; PHYSICS,MATHEMATICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1890 |
87 | PHYSICAL REVIEW E | 2470-0045 | 2470-0053 | PHYSICS, FLUIDS & PLASMAS; PHYSICS,MATHEMATICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8294 |
88 | PHYSICAL REVIEW D | 2470-0010 | 2470-0029 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS; PHYSICS,PARTICLES & FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1889 |
89 | PHYSICAL REVIEW D | 2470-0010 | 2470-0029 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS; PHYSICS,PARTICLES & FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8293 |
90 | PHYSICAL REVIEW C | 2469-9985 | 2469-9993 | PHYSICS, NUCLEAR | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1888 |
91 | PHYSICAL REVIEW C | 2469-9985 | 2469-9993 | PHYSICS, NUCLEAR | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8292 |
92 | PHYSICAL REVIEW B | 2469-9950 | 2469-9969 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY;PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1887 |
93 | PHYSICAL REVIEW B | 2469-9950 | 2469-9969 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8291 |
94 | PHYSICAL REVIEW A | 2469-9926 | 2469-9934 | OPTICS; PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR &CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1886 |
95 | PHYSICAL REVIEW A | 2469-9926 | 2469-9934 | OPTICS; PHYSICS, ATOMIC, MOLECULAR& CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8288 |
96 | PHYSICAL REVIEW PHYSICS EDUCATION RESEARCH | 2469-9896 | 2469-9896 | Education & Educational Research | 15663 | |
97 | DENVER LAW REVIEW | 2469-6463 | 2469-6463 | Law | 13649 | |
98 | ANNALS OF THE AMERICAN ASSOCIATION OF GEOGRAPHERS | 2469-4452 | 2469-4460 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13084 |
99 | LANCET PUBLIC HEALTH | 2468-2667 | 2468-2667 | Public, Environmental & Occupational Health | 15307 | |
100 | APPLIED BIOLOGICAL CHEMISTRY | 2468-0834 | 2468-0842 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2881 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 81, ending on 100