DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ALCOHOL AND ALCOHOLISM | 0735-0414 | 1464-3502 | Substance Abuse | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13006 |
82 | ALCOHOL RESEARCH-CURRENT REVIEWS | 1535-7414 | 1930-0573 | Substance Abuse | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13007 |
83 | ALTERNATIVES | 0304-3754 | 2163-3150 | International Relations | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13008 |
84 | AMERICAN ANNALS OF THE DEAF | 0002-726X | 1543-0375 | Rehabilitation | Education, Special | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13009 |
85 | AMERICAN ANTHROPOLOGIST | 0002-7294 | 1548-1433 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13010 |
86 | AMERICAN ANTIQUITY | 0002-7316 | 2325-5064 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13011 |
87 | AMERICAN BANKRUPTCY LAW JOURNAL | 0027-9048 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13012 | |
88 | AMERICAN BEHAVIORAL SCIENTIST | 0002-7642 | 1552-3381 | Psychology, Clinical | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13013 |
89 | AMERICAN BUSINESS LAW JOURNAL | 0002-7766 | 1744-1714 | Business | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13014 |
90 | AMERICAN CRIMINAL LAW REVIEW | 0164-0364 | 0164-0364 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13015 |
91 | AMERICAN ECONOMIC JOURNAL-APPLIED ECONOMICS | 1945-7782 | 1945-7790 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13016 |
92 | AMERICAN ECONOMIC JOURNAL-ECONOMIC POLICY | 1945-7731 | 1945-774X | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13017 |
93 | AMERICAN ECONOMIC JOURNAL-MACROECONOMICS | 1945-7707 | 1945-7715 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13018 |
94 | AMERICAN ECONOMIC JOURNAL-MICROECONOMICS | 1945-7669 | 1945-7685 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13019 |
95 | AMERICAN ECONOMIC REVIEW | 0002-8282 | 1944-7981 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13020 |
96 | AMERICAN EDUCATIONAL RESEARCH JOURNAL | 0002-8312 | 1935-1011 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13021 |
97 | AMERICAN ETHNOLOGIST | 0094-0496 | 1548-1425 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13022 |
98 | AMERICAN HEALTH AND DRUG BENEFITS | 1942-2962 | 1942-2970 | Health Policy & Services | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13023 |
99 | AMERICAN HISTORICAL REVIEW | 0002-8762 | 1937-5239 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13024 |
100 | AMERICAN INDIAN AND ALASKA NATIVE MENTAL HEALTH RESEARCH | 1533-7731 | 1533-7731 | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13025 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 81, ending on 100