DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ZEITSCHRIFT FUR ANALYSIS UND IHRE ANWENDUNGEN | 0232-2064 | 1661-4534 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9196 |
82 | ZEITSCHRIFT FUR AGYPTISCHE SPRACHE UND ALTERTUMSKUNDE | 0044-216X | 2196-713X | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12895 |
83 | ZEITSCHRIFT DES DEUTSCHEN VEREINS FUR KUNSTWISSENSCHAFT | 0044-2135 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12894 | |
84 | ZEITSCHRIFT DES DEUTSCHEN PALASTINA-VEREINS | 0012-1169 | Asian Studies | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12893 | |
85 | ZEITSCHRIFT DER DEUTSCHEN MORGENLANDISCHEN GESELLSCHAFT | 0341-0137 | 0341-0137 | Asian Studies | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12892 |
86 | ZEITGESCHICHTE | 0256-5250 | 2569-5304 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12891 |
87 | ZEITGESCHICHTE | 0256-5250 | 2569-5304 | History | 16444 | |
88 | ZEBRAFISH | 1545-8547 | 1557-8542 | DEVELOPMENTAL BIOLOGY; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9195 |
89 | ZDRAVSTVENO VARSTVO | 0351-0026 | 1854-2476 | Public, Environmental & Occupational Health | 16443 | |
90 | ZDM-MATHEMATICS EDUCATION | 1863-9690 | 1863-9704 | Education & Educational Research | 16442 | |
91 | ZAMM-ZEITSCHRIFT FUR ANGEWANDTEMATHEMATIK UND MECHANIK | 0044-2267 | 1521-4001 | MATHEMATICS, APPLIED; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9194 |
92 | YOUTH VIOLENCE AND JUVENILE JUSTICE | 1541-2040 | 1556-9330 | Criminology & Penology | 16441 | |
93 | YOUTH JUSTICE-AN INTERNATIONAL JOURNAL | 1473-2254 | 1747-6283 | Criminology & Penology | 16439 | |
94 | YOUTH & SOCIETY | 0044-118X | 1552-8499 | Sociology | Social Issues | Social Sciences, Interdisciplinary | 16440 | |
95 | YOUNG | 1103-3088 | 1741-3222 | Sociology | Social Sciences, Interdisciplinary | 16438 | |
96 | YONSEI MEDICAL JOURNAL | 0513-5796 | 1976-2437 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9193 |
97 | YEAST | 0749-503X | 1097-0061 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; MICROBIOLOGY; MYCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9192 |
98 | YEARBOOK FOR TRADITIONAL MUSIC | 0740-1558 | 2304-3857 | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12890 |
99 | YALE REVIEW | 0044-0124 | 1467-9736 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12889 |
100 | YALE LAW JOURNAL | 0044-0094 | 1939-8611 | Law | 16437 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14613 total, starting on record 81, ending on 100