DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | MAMMALIAN BIOLOGY | 1616-5047 | 1618-1476 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7176 |
82 | MOLLUSCAN RESEARCH | 1323-5818 | 1448-6067 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7474 |
83 | NEMATOLOGY | 1388-5545 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7596 | |
84 | NEOTROPICAL ICHTHYOLOGY | 1679-6225 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7601 | |
85 | NORTH-WESTERN JOURNAL OF ZOOLOGY | 1584-9074 | 1842-6441 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7713 |
86 | PACIFIC SCIENCE | 0030-8870 | 1534-6188 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7888 |
87 | PAKISTAN JOURNAL OF ZOOLOGY | 0030-9923 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7900 | |
88 | PRIMATES | 0032-8332 | 1610-7365 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8112 |
89 | RAFFLES BULLETIN OF ZOOLOGY | 0217-2445 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8385 | |
90 | RECORDS OF THE AUSTRALIAN MUSEUM | 0067-1975 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8399 | |
91 | SALAMANDRA | 0036-3375 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8534 | |
92 | SOUTH AMERICAN JOURNAL OFHERPETOLOGY | 1808-9798 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8727 | |
93 | STUDIES ON NEOTROPICAL FAUNA ANDENVIRONMENT | 0165-0521 | 1744-5140 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8787 |
94 | URSUS | 1537-6176 | 1938-5439 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9055 |
95 | VERTEBRATE ZOOLOGY | 1864-5755 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9069 | |
96 | ZOOKEYS | 1313-2989 | 1313-2970 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9204 |
97 | ZOOLOGY | 0944-2006 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9205 | |
98 | ZOOLOGIA | 1984-4689 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9206 | |
99 | ZOOLOGICAL JOURNAL OF THE LINNEAN SOCIETY | 0024-4082 | 1096-3642 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9208 |
100 | ZOOLOGICAL LETTERS | 2056-306X | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9209 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 81, ending on 100