DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | AMERICAN JOURNAL OF AGRICULTURAL ECONOMICS | 0002-9092 | 1467-8276 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13026 |
102 | AMERICAN JOURNAL OF BIOETHICS | 1526-5161 | 1536-0075 | Social Issues | Ethics | Social Sciences, Biomedical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13027 |
103 | AMERICAN JOURNAL OF CLINICAL HYPNOSIS | 0002-9157 | 2160-0562 | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13028 |
104 | AMERICAN JOURNAL OF COMMUNITY PSYCHOLOGY | 0091-0562 | 1573-2770 | Psychology, Multidisciplinary | Social Work | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13029 |
105 | AMERICAN JOURNAL OF COMPARATIVE LAW | 0002-919X | 2326-9197 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13030 |
106 | AMERICAN JOURNAL OF CRIMINAL JUSTICE | 1066-2316 | 1936-1351 | Criminology & Penology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13031 |
107 | AMERICAN JOURNAL OF CULTURAL SOCIOLOGY | 2049-7113 | 2049-7121 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13032 |
108 | AMERICAN JOURNAL OF DRUG AND ALCOHOL ABUSE | 0095-2990 | 1097-9891 | Substance Abuse | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13033 |
109 | AMERICAN JOURNAL OF ECONOMICS AND SOCIOLOGY | 0002-9246 | 1536-7150 | Sociology | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13034 |
110 | AMERICAN JOURNAL OF EDUCATION | 0195-6744 | 1549-6511 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13035 |
111 | AMERICAN JOURNAL OF EVALUATION | 1098-2140 | 1557-0878 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13036 |
112 | AMERICAN JOURNAL OF FAMILY THERAPY | 0192-6187 | 1521-0383 | Psychology, Clinical | Family Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13037 |
113 | AMERICAN JOURNAL OF GERIATRIC PSYCHIATRY | 1064-7481 | 1545-7214 | Psychiatry | Gerontology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13038 |
114 | AMERICAN JOURNAL OF HEALTH BEHAVIOR | 1945-7359 | 1945-7359 | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13039 |
115 | AMERICAN JOURNAL OF HEALTH ECONOMICS | 2332-3493 | 2332-3507 | Health Policy & Services | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13040 |
116 | AMERICAN JOURNAL OF HEALTH PROMOTION | 0890-1171 | 2168-6602 | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13041 |
117 | AMERICAN JOURNAL OF HUMAN BIOLOGY | 1042-0533 | 1520-6300 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13042 |
118 | AMERICAN JOURNAL OF INTERNATIONAL LAW | 0002-9300 | 2161-7953 | International Relations | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13043 |
119 | AMERICAN JOURNAL OF LAW & MEDICINE | 0098-8588 | 2375-835X | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13044 |
120 | AMERICAN JOURNAL OF MANAGED CARE | 1088-0224 | 1936-2692 | Health Policy & Services | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13045 |
Page 6 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 101, ending on 120