DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | YALE JOURNAL ON REGULATION | 0741-9457 | 2376-5925 | Law | 16436 | |
102 | YALE FRENCH STUDIES | 0044-0078 | Literature, Romance | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12888 | |
103 | XENOTRANSPLANTATION | 0908-665X | 1399-3089 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;TRANSPLANTATION | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2271 |
104 | XENOTRANSPLANTATION | 0908-665X | 1399-3089 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;TRANSPLANTATION | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9190 |
105 | XENOBIOTICA | 0049-8254 | 1366-5928 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9189 |
106 | X-RAY SPECTROMETRY | 0049-8246 | 1097-4539 | SPECTROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9191 |
107 | WRITTEN COMMUNICATION | 0741-0883 | 1552-8472 | Communication | 16435 | |
108 | WOUNDS-A COMPENDIUM OF CLINICALRESEARCH AND PRACTICE | 1044-7946 | 1943-2704 | DERMATOLOGY; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9188 |
109 | WOUND REPAIR AND REGENERATION | 1067-1927 | 1524-475X | CELL BIOLOGY; DERMATOLOGY; MEDICINE,RESEARCH & EXPERIMENTAL; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2270 |
110 | WOUND REPAIR AND REGENERATION | 1067-1927 | 1524-475X | CELL BIOLOGY; DERMATOLOGY;MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9187 |
111 | WOUND MANAGEMENT & PREVENTION | 2640-5237 | 2640-5245 | Nursing | 16434 | |
112 | WORLDVIEWS ON EVIDENCE-BASED NURSING | 1545-102X | 1741-6787 | NURSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9186 |
113 | WORLDVIEWS ON EVIDENCE-BASED NURSING | 1545-102X | 1741-6787 | Nursing | 16433 | |
114 | WORLDS OULTRY SCIENCE JOURNAL | 0043-9339 | 1743-4777 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9185 |
115 | WORLD WIDE WEB-INTERNET AND WEB INFORMATION SYSTEMS | 1386-145X | 1573-1413 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9184 |
116 | WORLD TRADE REVIEW | 1474-7456 | 1475-3138 | Economics | International Relations | Law | 16432 | |
117 | WORLD PSYCHIATRY | 1723-8617 | 2051-5545 | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9183 |
118 | WORLD PSYCHIATRY | 1723-8617 | 2051-5545 | Psychiatry | 16431 | |
119 | WORLD POLITICS | 0043-8871 | 1086-3338 | Political Science | International Relations | 16430 | |
120 | WORLD OF MUSIC-NEW SERIES | 0043-8774 | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12887 |
Page 6 of 731, showing 20 records out of 14613 total, starting on record 101, ending on 120