DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | ANGLE ORTHODONTIST | 0003-3219 | 1945-7103 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 141 |
142 | ANIMAL | 1751-7311 | 1751-732X | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMAL SCIENCE;VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 142 |
143 | ANIMAL BEHAVIOUR | 0003-3472 | 1095-8282 | BEHAVIORAL SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 143 |
144 | ANIMAL FEED SCIENCE ANDTECHNOLOGY | 0377-8401 | 1873-2216 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMAL SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 144 |
145 | ANIMAL GENETICS | 0268-9146 | 1365-2052 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMAL SCIENCE;GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 145 |
146 | ANIMAL REPRODUCTION SCIENCE | 0378-4320 | 1873-2232 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMAL SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 146 |
147 | ANIMAL WELFARE | 0962-7286 | VETERINARY SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 147 | |
148 | ANNALEN DER PHYSIK | 0003-3804 | 1521-3889 | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 148 |
149 | ANNALES DE L INSTITUT FOURIER | 0373-0956 | 1777-5310 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 149 |
150 | ANNALES DE L INSTITUT HENRIPOINCARE-ANALYSE NON LINEAIRE | 0294-1449 | 1873-1430 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 150 |
151 | ANNALES DE L INSTITUT HENRIPOINCARE-PROBABILITES ET STATISTIQUES | 0246-0203 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 151 | |
152 | ANNALES GEOPHYSICAE | 0992-7689 | 1432-0576 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS; GEOSCIENCES,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 152 |
153 | ANNALES HENRI POINCARE | 1424-0637 | 1424-0661 | PHYSICS, MATHEMATICAL; PHYSICS,MULTIDISCIPLINARY; PHYSICS, PARTICLES &FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 153 |
154 | ANNALES SCIENTIFIQUES DE L ECOLENORMALE SUPERIEURE | 0012-9593 | 1873-2151 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 154 |
155 | ANNALS OF APPLIED BIOLOGY | 0003-4746 | 1744-7348 | AGRICULTURE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 155 |
156 | ANNALS OF APPLIED PROBABILITY | 1050-5164 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 156 | |
157 | ANNALS OF BIOMEDICALENGINEERING | 0090-6964 | 1573-9686 | ENGINEERING, BIOMEDICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 157 |
158 | ANNALS OF BOTANY | 0305-7364 | 1095-8290 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 158 |
159 | ANNALS OF EMERGENCY MEDICINE | 0196-0644 | 1097-6760 | EMERGENCY MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 159 |
160 | ANNALS OF FOREST SCIENCE | 1286-4560 | 1297-966X | FORESTRY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 160 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160