DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | AGE AND AGEING | 0002-0729 | 1468-2834 | GERIATRICS & GERONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 60 |
142 | AGE AND AGEING | 0002-0729 | 1468-2834 | GERIATRICS & GERONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2527 |
143 | AGENDA | 0002-0796 | 1013-0950 | Poetry | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11101 |
144 | AGRICULTURAL HISTORY | 0002-1482 | 1533-8290 | History & Philosophy Of Science | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11103 |
145 | AGRICULTURAL HISTORY | 0002-1482 | 1533-8290 | History & Philosophy Of Science | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12997 |
146 | AGRICULTURAL HISTORY REVIEW | 0002-1490 | 0002-1490 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11104 |
147 | AGRONOMY JOURNAL | 0002-1962 | 1435-0645 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 67 |
148 | AGRONOMY JOURNAL | 0002-1962 | 1435-0645 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2543 |
149 | AKZENTE-ZEITSCHRIFT FUR LITERATUR | 0002-3957 | Literary Reviews | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11107 | |
150 | ALDRICHIMICA ACTA | 0002-5100 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 73 | |
151 | ALDRICHIMICA ACTA | 0002-5100 | CHEMISTRY, ORGANIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2566 | |
152 | ALGEBRA AND LOGIC | 0002-5232 | 1573-8302 | LOGIC; MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2572 |
153 | ALGEBRA UNIVERSALIS | 0002-5240 | 1420-8911 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2573 |
154 | AMBIX | 0002-6980 | 1745-8234 | HISTORY & PHILOSOPHY OF SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2593 |
155 | AMBIX | 0002-6980 | 1745-8234 | History & Philosophy Of Science | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11115 |
156 | AMEGHINIANA | 0002-7014 | 1851-8044 | PALEONTOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2594 |
157 | ANNALS OF THE AMERICAN ACADEMY OF POLITICAL AND SOCIAL SCIENCE | 0002-7162 | 1552-3349 | Political Science | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13083 |
158 | JOURNAL OF THE AMERICAN ACADEMY OF RELIGION | 0002-7189 | 1477-4585 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12034 |
159 | AMERICAN ANNALS OF THE DEAF | 0002-726X | 1543-0375 | Rehabilitation | Education, Special | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13009 |
160 | AMERICAN ANTHROPOLOGIST | 0002-7294 | 1548-1433 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13010 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160