DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | ACTA GEOTECHNICA | 1861-1125 | 1861-1133 | ENGINEERING, GEOLOGICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2367 |
142 | ACTA HISTORICA TALLINNENSIA | 1406-2925 | 1736-7476 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11081 |
143 | ACTA HISTRIAE | 1318-0185 | 2591-1767 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11082 |
144 | ACTA HISTRIAE | 1318-0185 | 2591-1767 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12944 |
145 | ACTA KOREANA | 1520-7412 | Asian Studies | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11083 | |
146 | ACTA LINGUISTICA HUNGARICA | 1216-8076 | 1588-2624 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11084 |
147 | ACTA LINGUISTICA HUNGARICA | 1216-8076 | 1588-2624 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12945 |
148 | ACTA LITERARIA | 0717-6848 | 0717-6848 | Literature, Romance | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11085 |
149 | ACTA MATERIALIA | 1359-6454 | 1873-2453 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; METALLURGY & METALLURGICAL ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 24 |
150 | ACTA MATERIALIA | 1359-6454 | 1873-2453 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; METALLURGY & METALLURGICAL ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2368 |
151 | ACTA MATHEMATICA | 0001-5962 | 1871-2509 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 25 |
152 | ACTA MATHEMATICA | 0001-5962 | 1871-2509 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2369 |
153 | ACTA MATHEMATICA SCIENTIA | 0252-9602 | 1572-9087 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2370 |
154 | ACTA MATHEMATICA SINICA-ENGLISHSERIES | 1439-8516 | 1439-7617 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2371 |
155 | ACTA MECHANICA | 0001-5970 | 1619-6937 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 26 |
156 | ACTA MECHANICA | 0001-5970 | 1619-6937 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2372 |
157 | ACTA MECHANICA SINICA | 0567-7718 | 1614-3116 | ENGINEERING, MECHANICAL;MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2373 |
158 | ACTA MECHANICA SOLIDA SINICA | 0894-9166 | 1860-2134 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2374 |
159 | ACTA METALLURGICA SINICA-ENGLISHLETTERS | 1006-7191 | 2194-1289 | METALLURGY & METALLURGICALENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2375 |
160 | ACTA MONTANISTICA SLOVACA | 1335-1788 | MINING & MINERAL PROCESSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2376 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160