DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | ADVANCES IN WATER RESOURCES | 0309-1708 | 1872-9657 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2510 |
142 | CANADIAN WATER RESOURCES JOURNAL | 0701-1784 | 1918-1817 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3493 |
143 | EXPOSURE AND HEALTH | 2451-9766 | 2451-9685 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4693 |
144 | GROUND WATER MONITORING ANDREMEDIATION | 1069-3629 | 1745-6592 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5017 |
145 | HYDROLOGY RESEARCH | 0029-1277 | 2224-7955 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5149 |
146 | HYDROLOGICAL PROCESSES | 0885-6087 | 1099-1085 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5150 |
147 | HYDROLOGICAL SCIENCES JOURNAL- JOURNAL DES SCIENCES HYDROLOGIQUES | 0262-6667 | 2150-3435 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5151 |
148 | INTERNATIONAL JOURNAL OF WATERRESOURCES DEVELOPMENT | 0790-0627 | 1360-0648 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5712 |
149 | JOURNAL OF HYDROLOGY ANDHYDROMECHANICS | 0042-790X | 1338-4333 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6338 |
150 | JOURNAL OF WATER REUSE ANDDESALINATION | 2220-1319 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7021 | |
151 | MINE WATER AND THE ENVIRONMENT | 1025-9112 | 1616-1068 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7383 |
152 | SOIL AND WATER RESEARCH | 1801-5395 | 1805-9384 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8701 |
153 | URBAN WATER JOURNAL | 1573-062X | 1744-9006 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9049 |
154 | WATER | 2073-4441 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9115 | |
155 | WATER ALTERNATIVES-ANINTERDISCIPLINARY JOURNAL ON WATER POLITICS AND DEVELOPMENT | 1965-0175 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9117 | |
156 | ANNUAL REVIEW OF VIROLOGY | 2327-056X | 2327-0578 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 214 |
157 | ARCHIVES OF VIROLOGY | 0304-8608 | 1432-8798 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 260 |
158 | JOURNAL OF CLINICAL VIROLOGY | 1386-6532 | 1873-5967 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1235 |
159 | JOURNAL OF VIROLOGY | 0022-538X | 1098-5514 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1534 |
160 | RETROVIROLOGY | 1742-4690 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2036 |
Page 8 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 141, ending on 160