DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
161 | JOURNAL OF PUBLIC TRANSPORTATION | 1077-291X | 2375-0901 | Transportation | 15116 | |
162 | PHOTOGRAMMETRIC ENGINEERING AND REMOTE SENSING | 0099-1112 | 2374-8079 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY;IMAGING SCIENCE & PHOTOGRAPHIC TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8262 |
163 | ACS CENTRAL SCIENCE | 2374-7943 | 2374-7951 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2326 |
164 | STYLE | 0039-4238 | 2374-6629 | Literature | Literary Theory & Criticism | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12745 |
165 | SCIENCE AND TECHNOLOGY FOR THE BUILT ENVIRONMENT | 2374-4731 | 2374-474X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, MECHANICAL; THERMODYNAMICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8560 |
166 | ANNUAL REVIEW OF VISION SCIENCE | 2374-4642 | 2374-4650 | NEUROSCIENCES; OPHTHALMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2844 |
167 | INFECTIOUS DISEASES | 2374-4235 | 2374-4243 | INFECTIOUS DISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5383 |
168 | AFRICAN JOURNALISM STUDIES | 2374-3670 | 2374-3689 | Communication | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12983 |
169 | JAMA ONCOLOGY | 2374-2437 | 2374-2445 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5790 |
170 | JOURNAL OF MEDIA ETHICS | 2373-6992 | 2373-700X | Communication | Ethics | 14994 | |
171 | SCHOOL PSYCHOLOGY REVIEW | 0279-6015 | 2372-966X | Psychology, Educational | 16045 | |
172 | IEEE TRANSACTIONS ON CONTROL OF NETWORK SYSTEMS | 2325-5870 | 2372-2533 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 974 |
173 | IEEE TRANSACTIONS ON CONTROL OF NETWORK SYSTEMS | 2325-5870 | 2372-2533 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS;COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5245 |
174 | JOURNAL OF PALLIATIVE CARE | 0825-8597 | 2369-5293 | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | 15045 | |
175 | JMIR PUBLIC HEALTH AND SURVEILLANCE | 2369-2960 | 2369-2960 | Public, Environmental & Occupational Health | 14544 | |
176 | ZEITSCHRIFT FUR FRANZOSISCHE SPRACHE UND LITERATUR | 0044-2747 | 2366-2425 | Literature, Romance | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12905 |
177 | ZEITSCHRIFT FUR DIALEKTOLOGIE UND LINGUISTIK | 0044-1449 | 2366-2395 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12901 |
178 | ZEITSCHRIFT FUR DIALEKTOLOGIE UND LINGUISTIK | 0044-1449 | 2366-2395 | Linguistics | 16448 | |
179 | MONATSSCHRIFT FUR KRIMINOLOGIE UND STRAFRECHTSREFORM | 0026-9301 | 2366-1968 | Criminology & Penology | 15492 | |
180 | JAHRBUCHER FUR NATIONALOKONOMIE UND STATISTIK | 0021-4027 | 2366-049X | Economics | Social Sciences, Mathematical Methods | 14533 |
Page 9 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 161, ending on 180