Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
161 ANNEE PSYCHOLOGIQUE  0003-5033  1955-2580  Psychology, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13086 
162 ANNUAL REVIEW OF ANTHROPOLOGY  0084-6570  1545-4290  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13087 
163 ANNUAL REVIEW OF APPLIED LINGUISTICS  0267-1905  1471-6356  Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13088 
164 ANNUAL REVIEW OF CLINICAL PSYCHOLOGY  1548-5943  1548-5943  Psychology, Clinical  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13089 
165 ANNUAL REVIEW OF CRIMINOLOGY  2572-4568    Criminology & Penology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13090 
166 ANNUAL REVIEW OF ECONOMICS  1941-1383  1941-1391  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13091 
167 ANNUAL REVIEW OF ENVIRONMENT AND RESOURCES  1543-5938  1545-2050  Environmental Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13092 
168 ANNUAL REVIEW OF FINANCIAL ECONOMICS  1941-1367  1941-1375  Economics | Business, Finance  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13093 
169 ANNUAL REVIEW OF LAW AND SOCIAL SCIENCE  1550-3585  1550-3631  Sociology | Law  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13094 
170 ANNUAL REVIEW OF LINGUISTICS  2333-9691  2333-9691  Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13095 
171 ANNUAL REVIEW OF ORGANIZATIONAL PSYCHOLOGY AND ORGANIZATIONAL BEHAVIOR  2327-0608  2327-0616  Psychology, Applied | Management  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13096 
172 ANNUAL REVIEW OF POLITICAL SCIENCE  1094-2939  1545-1577  Political Science  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13097 
173 ANNUAL REVIEW OF PSYCHOLOGY  0066-4308  1545-2085  Psychology, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13098 
174 ANNUAL REVIEW OF PUBLIC HEALTH  0163-7525  1545-2093  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13099 
175 ANNUAL REVIEW OF RESOURCE ECONOMICS  1941-1340  1941-1359  Environmental Studies | Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13100 
176 ANNUAL REVIEW OF SOCIOLOGY  0360-0572  1545-2115  Sociology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13101 
177 ANTHROPOCENE REVIEW  2053-0196  2053-020X  Environmental Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13102 
178 ANTHROPOLOGICAL FORUM  0066-4677  1469-2902  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13103 
179 ANTHROPOLOGICAL NOTEBOOKS  1408-032X    Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13104 
180 ANTHROPOLOGICAL QUARTERLY  0003-5491  1534-1518  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13105 

Page 9 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 161, ending on 180