DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | RESEARCH ON CHILD AND ADOLESCENT PSYCHOPATHOLOGY | 2730-7166 | 2730-7174 | Psychology, Clinical | Psychology, Developmental | 15916 | |
2 | PORTA LINGUARUM | 1697-7467 | 2695-8244 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12438 |
3 | PORTA LINGUARUM | 1697-7467 | 2695-8244 | Education & Educational Research | Linguistics | 15716 | |
4 | JOURNAL OF REAL ESTATE RESEARCH | 0896-5803 | 2691-1175 | Economics | Business, Finance | 15123 | |
5 | INTERNATIONAL JOURNAL OF TRANSGENDER HEALTH | 2689-5269 | 2689-5277 | Public, Environmental & Occupational Health | Psychology, Clinical | Social Sciences, Interdisciplinary | Social Sciences, Biomedical | 14458 | |
6 | MISSISSIPPI QUARTERLY | 0026-637X | 2689-517X | Literary Theory & Criticism | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12222 |
7 | QUINZAINES-LETTRES ARTS ET IDEES | 2650-3794 | 2677-2507 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12479 |
8 | DISPARIDADES-REVISTA DE ANTROPOLOGIA | 2659-6881 | Folklore | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11501 | |
9 | FILOZOFIA NAUKI | 1230-6894 | 2657-5868 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11619 |
10 | FRENCH SCREEN STUDIES | 2643-8941 | 2643-895X | Film, Radio, Television | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11641 |
11 | SEXUAL AND REPRODUCTIVE HEALTH MATTERS | 2641-0397 | Public, Environmental & Occupational Health | 16082 | ||
12 | WORDSWORTH CIRCLE | 0043-8006 | 2640-7310 | Poetry | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12882 |
13 | WOUND MANAGEMENT & PREVENTION | 2640-5237 | 2640-5245 | Nursing | 16434 | |
14 | OPEN HOUSE INTERNATIONAL | 0168-2601 | 2633-9838 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12334 |
15 | OPEN HOUSE INTERNATIONAL | 0168-2601 | 2633-9838 | Environmental Studies | Urban Studies | 15591 | |
16 | APPLIED ECONOMIC ANALYSIS | 2632-7627 | 2632-7627 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13124 |
17 | SCULPTURE REVIEW | 0747-5284 | 2632-3494 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12634 |
18 | JOURNAL OF MODERN EUROPEAN HISTORY | 1611-8944 | 2631-9764 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11981 |
19 | JOURNAL OF MODERN EUROPEAN HISTORY | 1611-8944 | 2631-9764 | History | 15007 | |
20 | ZEITSCHRIFT FUR SEMIOTIK | 0170-6241 | 2625-4328 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12916 |
Page 1 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 1, ending on 20