DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | INTERDISCIPLINARY STUDIES OF LITERATURE | 2520-4920 | 2616-4566 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11780 |
22 | BOLETIN DE LA ASOCIACION DE GEOGRAFOS ESPANOLES | 0212-9426 | 2605-3322 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13307 |
23 | ANDAMIOS | 1870-0063 | 2594-1917 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13073 |
24 | ANNALES-ANALI ZA ISTRSKE IN MEDITERANSKE STUDIJE-SERIES HISTORIA ET SOCIOLOGIA | 1408-5348 | 2591-1775 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11152 |
25 | ACTA HISTRIAE | 1318-0185 | 2591-1767 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11082 |
26 | ACTA HISTRIAE | 1318-0185 | 2591-1767 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12944 |
27 | POETICA-ZEITSCHRIFT FUR SPRACH-UND LITERATURWISSENSCHAFT | 0303-4178 | 2589-0530 | Literature | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12424 |
28 | AUSTRALASIAN EMERGENCY CARE | 2588-994X | 2588-994X | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13213 |
29 | ASIAN PACIFIC JOURNAL OF TROPICALBIOMEDICINE | 2221-1691 | 2588-9222 | TROPICAL MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3028 |
30 | ASIAN WOMEN | 1225-925X | 2586-5714 | Women'S Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13180 |
31 | STUDIA PSYCHOLOGICA | 0039-3320 | 2585-8815 | Psychology, Multidisciplinary | 16221 | |
32 | ORGANON F | 1335-0668 | 2585-7150 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12343 |
33 | JOURNAL OF LATINX PSYCHOLOGY | 2578-8086 | 2578-8094 | Psychology, Multidisciplinary | Psychology, Social | Psychology, Clinical | Psychology, Developmental | 14954 | |
34 | JCMS-JOURNAL OF CINEMA AND MEDIA STUDIES | 2578-4900 | 2578-4919 | Film, Radio, Television | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11856 |
35 | SCHOOL PSYCHOLOGY | 2578-4218 | 2578-4226 | Psychology, Educational | 16042 | |
36 | ECONOMICS OF TRANSITION AND INSTITUTIONAL CHANGE | 2577-6975 | 2577-6983 | Economics | 13751 | |
37 | JOURNAL OF QUALITY TECHNOLOGY | 0022-4065 | 2575-6230 | ENGINEERING, INDUSTRIAL; OPERATIONSRESEARCH & MANAGEMENT SCIENCE; STATISTICS& PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1451 |
38 | JOURNAL OF QUALITY TECHNOLOGY | 0022-4065 | 2575-6230 | ENGINEERING, INDUSTRIAL;OPERATIONS RESEARCH & MANAGEMENT SCIENCE; STATISTICS &PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6747 |
39 | ENGLISH LANGUAGE NOTES | 0013-8282 | 2573-3575 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11543 |
40 | ESTETIKA-THE EUROPEAN JOURNAL OF AESTHETICS | 2571-0915 | Philosophy | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11563 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 21, ending on 40