DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | REVUE BIBLIQUE | 0035-0907 | 2466-8583 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12543 |
102 | INVESTIGATIVE AND CLINICAL UROLOGY | 2466-0493 | 2466-054X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5743 |
103 | KNJIZEVNA SMOTRA | 0455-0463 | 2459-6329 | Literature, Slavic | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12080 |
104 | STUDIES IN HISTORY AND THEORY OF ARCHITECTURE-STUDII DE ISTORIA SI TEORIA ARHITECTURII | 2344-6544 | 2457-1687 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12726 |
105 | EXPOSURE AND HEALTH | 2451-9766 | 2451-9685 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4693 |
106 | JOURNAL OF VETERINARY RESEARCH | 2450-7393 | 2450-8608 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7004 |
107 | GESTION Y POLITICA PUBLICA | 1405-1079 | 2448-9182 | Public Administration | 14072 | |
108 | INVESTIGACION BIBLIOTECOLOGICA | 0187-358X | 2448-8321 | Information Science & Library Science | 14513 | |
109 | PAPELES DE POBLACION | 1405-7425 | 2448-7147 | Demography | 15621 | |
110 | HISTORIA MEXICANA | 0185-0172 | 2448-6531 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11705 |
111 | CONVERGENCIA-REVISTA DE CIENCIAS SOCIALES | 2448-5799 | 2448-5799 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13559 |
112 | BOLETIN DE LA REAL ACADEMIA ESPANOLA | 0210-4822 | 2445-0898 | Literature, Romance | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11294 |
113 | EUROPEAN RESEARCH ON MANAGEMENT AND BUSINESS ECONOMICS | 2444-8834 | 2444-8842 | Business | Economics | Management | 13948 | |
114 | JOURNAL OF INNOVATION & KNOWLEDGE | 2530-7614 | 2444-569X | Business | Management | 14913 | |
115 | DIASPORAS-HISTOIRE ET SOCIETES | 1637-5823 | 2431-1472 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11493 |
116 | ETUDES GERMANIQUES | 0014-2115 | 2426-5543 | Literature, German, Dutch, Scandinavian | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11581 |
117 | AFRICAN JOURNAL OF WILDLIFE RESEARCH | 2410-7220 | 2410-8200 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2524 |
118 | GEOCHEMICAL PERSPECTIVES LETTERS | 2410-339X | 2410-3403 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4938 |
119 | PRAGMATICS | 1018-2101 | 2406-4238 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12448 |
120 | PRAGMATICS | 1018-2101 | 2406-4238 | Linguistics | 15725 |
Page 6 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 101, ending on 120