DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
121 | PROCESSING AND APPLICATION OFCERAMICS | 1820-6131 | 2406-1034 | MATERIALS SCIENCE, CERAMICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8147 |
122 | ZOGRAF | 0350-1361 | 2406-0755 | Medieval & Renaissance Studies | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12924 |
123 | CLIMATE SERVICES | 2405-8807 | 2405-8807 | Environmental Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13461 |
124 | JOURNAL OF COMMODITY MARKETS | 2405-8513 | 2405-8505 | Economics | Business, Finance | 14683 | |
125 | TRENDS IN CANCER | 2405-8025 | 2405-8033 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9010 |
126 | CELL SYSTEMS | 2405-4712 | 2405-4720 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3588 |
127 | ENVIRONMENT AND PLANNING B-URBAN ANALYTICS AND CITY SCIENCE | 2399-8083 | 2399-8091 | Environmental Studies | Urban Studies | Geography | Regional & Urban Planning | 13850 | |
128 | ENVIRONMENT AND PLANNING C-POLITICS AND SPACE | 2399-6544 | 2399-6552 | Environmental Studies | Geography | Regional & Urban Planning | Public Administration | 13851 | |
129 | DELEUZE AND GUATTARI STUDIES | 2398-9777 | 2398-9785 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11479 |
130 | NATURE SUSTAINABILITY | 2398-9629 | 2398-9629 | Green & Sustainable Science & Technology | Environmental Studies | 15525 | |
131 | INTERNATIONAL REVIEW OF SOCIAL PSYCHOLOGY | 2397-8570 | 2397-8570 | Psychology, Social | 14492 | |
132 | NATURE HUMAN BEHAVIOUR | 2397-3374 | 2397-3374 | Psychology, Experimental | 15524 | |
133 | GLOSSA-A JOURNAL OF GENERAL LINGUISTICS | 2397-1835 | 2397-1835 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11666 |
134 | GLOSSA-A JOURNAL OF GENERAL LINGUISTICS | 2397-1835 | 2397-1835 | Linguistics | 14089 | |
135 | GERMAN JOURNAL OF HUMAN RESOURCE MANAGEMENT-ZEITSCHRIFT FUR PERSONALFORSCHUNG | 2397-0022 | 2397-0030 | Management | Psychology, Applied | 14068 | |
136 | CURRENT ZOOLOGY | 1674-5507 | 2396-9814 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4044 |
137 | IRAN-JOURNAL OF THE BRITISH INSTITUTE OF PERSIAN STUDIES | 0578-6967 | 2396-9202 | Asian Studies | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11835 |
138 | REVUE DES LANGUES ROMANES | 0223-3711 | 2391-114X | Literature, Romance | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12552 |
139 | PENSAMIENTO | 0031-4749 | 2386-5822 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12377 |
140 | HACIENDA PUBLICA ESPANOLA-REVIEW OF PUBLIC ECONOMICS | 0210-1173 | 2386-4176 | Economics | 14101 |
Page 7 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 121, ending on 140