DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ABACUS-A JOURNAL OF ACCOUNTING FINANCE AND BUSINESS STUDIES | 0001-3072 | 1467-6281 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12926 |
2 | ACADEMIA-REVISTA LATINOAMERICANA DE ADMINISTRACION | 1012-8255 | 2056-5127 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12927 |
3 | ACADEMIC PSYCHIATRY | 1042-9670 | 1545-7230 | Education & Educational Research | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12928 |
4 | ACADEMY OF MANAGEMENT ANNALS | 1941-6520 | 1941-6067 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12929 |
5 | ACADEMY OF MANAGEMENT JOURNAL | 0001-4273 | 1948-0989 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12930 |
6 | ACADEMY OF MANAGEMENT LEARNING & EDUCATION | 1537-260X | 1944-9585 | Education & Educational Research | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12931 |
7 | ACADEMY OF MANAGEMENT PERSPECTIVES | 1558-9080 | 1943-4529 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12932 |
8 | ACADEMY OF MANAGEMENT REVIEW | 0363-7425 | 1930-3807 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12933 |
9 | ACCIDENT ANALYSIS AND PREVENTION | 0001-4575 | 1879-2057 | Transportation | Social Sciences, Interdisciplinary | Public, Environmental & Occupational Health | Ergonomics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12934 |
10 | ACCOUNTING AND BUSINESS RESEARCH | 0001-4788 | 2159-4260 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12935 |
11 | ACCOUNTING AND FINANCE | 0810-5391 | 1467-629X | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12936 |
12 | ACCOUNTING AUDITING & ACCOUNTABILITY JOURNAL | 0951-3574 | 1758-4205 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12937 |
13 | ACCOUNTING FORUM | 0155-9982 | 1467-6303 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12938 |
14 | ACCOUNTING HORIZONS | 0888-7993 | 1558-7975 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12939 |
15 | ACCOUNTING ORGANIZATIONS AND SOCIETY | 0361-3682 | 1873-6289 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12940 |
16 | ACCOUNTING REVIEW | 0001-4826 | 1558-7967 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12941 |
17 | ACROSS LANGUAGES AND CULTURES | 1585-1923 | 1588-2519 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12942 |
18 | ACTA BIOETHICA | 1726-569X | 1726-569X | Ethics | Social Sciences, Biomedical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12943 |
19 | ACTA HISTRIAE | 1318-0185 | 2591-1767 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12944 |
20 | ACTA LINGUISTICA HUNGARICA | 1216-8076 | 1588-2624 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12945 |
Page 1 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 1, ending on 20