DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | MOLECULAR HUMAN REPRODUCTION | 1460-2407 | DEVELOPMENTAL BIOLOGY; OBSTETRICS& GYNECOLOGY; REPRODUCTIVE BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7441 | |
42 | NEUROPSYCHIATRIC DISEASE ANDTREATMENT | 1178-2021 | CLINICAL NEUROLOGY; PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7649 | |
43 | NUCLEAR MATERIALS AND ENERGY | 2352-1791 | NUCLEAR SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7732 | |
44 | ORTHOPAEDIC JOURNAL OF SPORTSMEDICINE | 2325-9671 | ORTHOPEDICS; SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7870 | |
45 | PLOS COMPUTATIONAL BIOLOGY | 1553-7358 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS;MATHEMATICAL & COMPUTATIONAL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8053 | |
46 | POLYMERS | 2073-4360 | POLYMER SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8081 | |
47 | PROGRESS IN ELECTROMAGNETICS RESEARCH-PIER | 1559-8985 | ENGINEERING, ELECTRICAL &ELECTRONIC; PHYSICS, APPLIED; TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8156 | |
48 | PHARMACOGENOMICS & PERSONALIZEDMEDICINE | 1178-7066 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8241 | |
49 | RISK MANAGEMENT AND HEALTHCAREPOLICY | 1179-1594 | HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8513 | |
50 | SCIENTIFIC DATA | 2052-4463 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8587 | |
51 | SLEEP | 1550-9109 | CLINICAL NEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8674 | |
52 | THERAPEUTICS AND CLINICAL RISKMANAGEMENT | 1178-203X | HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8946 | |
53 | VETERINARY MEDICINE AND SCIENCE | 2053-1095 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9082 | |
54 | VIRUS EVOLUTION | 2057-1577 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9101 | |
55 | WORLD JOURNAL OF EMERGENCYMEDICINE | 1920-8642 | EMERGENCY MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9170 | |
56 | DISPARIDADES-REVISTA DE ANTROPOLOGIA | 2659-6881 | Folklore | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11501 | |
57 | ESTETIKA-THE EUROPEAN JOURNAL OF AESTHETICS | 2571-0915 | Philosophy | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11563 | |
58 | CURRENT ENVIRONMENTAL HEALTH REPORTS | 2196-5412 | Public, Environmental & Occupational Health | 13620 | ||
59 | INFANCIA Y APRENDIZAJE | Psychology, Educational | Psychology, Developmental | 14245 | |||
60 | INTERNATIONAL JOURNAL OF HEALTH POLICY AND MANAGEMENT | 2322-5939 | Health Policy & Services | 14369 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60