DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | JOURNAL OF THE ACOUSTICAL SOCIETY OFAMERICA | 0001-4966 | 1520-8524 | ACOUSTICS; AUDIOLOGY & SPEECH-LANGUAGE PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6864 |
82 | ACTA ANAESTHESIOLOGICASCANDINAVICA | 0001-5172 | 1399-6576 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 16 |
83 | ACTA ANAESTHESIOLOGICA SCANDINAVICA | 0001-5172 | 1399-6576 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2345 |
84 | ACTA ASTRONOMICA | 0001-5237 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 17 | |
85 | ACTA ASTRONOMICA | 0001-5237 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2348 | |
86 | ACTA BIOLOGICA CRACOVIENSIA SERIESBOTANICA | 0001-5296 | 1898-0295 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2350 |
87 | ACTA DERMATO-VENEREOLOGICA | 0001-5555 | 1651-2057 | DERMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 22 |
88 | ACTA DERMATO-VENEREOLOGICA | 0001-5555 | 1651-2057 | DERMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2362 |
89 | ACTA GEOLOGICA POLONICA | 0001-5709 | 2300-1887 | GEOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2366 |
90 | ACTA MATHEMATICA | 0001-5962 | 1871-2509 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 25 |
91 | ACTA MATHEMATICA | 0001-5962 | 1871-2509 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2369 |
92 | ACTA MECHANICA | 0001-5970 | 1619-6937 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 26 |
93 | ACTA MECHANICA | 0001-5970 | 1619-6937 | MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2372 |
94 | ACTA MUSICOLOGICA | 0001-6241 | Music | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11086 | |
95 | ACTA NEUROCHIRURGICA | 0001-6268 | 0942-0940 | CLINICAL NEUROLOGY; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2377 |
96 | ACTA NEUROLOGICA SCANDINAVICA | 0001-6314 | 1600-0404 | CLINICAL NEUROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 27 |
97 | ACTA NEUROLOGICA SCANDINAVICA | 0001-6314 | 1600-0404 | CLINICAL NEUROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2378 |
98 | ACTA NEUROPATHOLOGICA | 0001-6322 | 1432-0533 | CLINICAL NEUROLOGY; NEUROSCIENCES;PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 28 |
99 | ACTA NEUROPATHOLOGICA | 0001-6322 | 1432-0533 | CLINICAL NEUROLOGY;NEUROSCIENCES; PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2379 |
100 | ACTA OBSTETRICIA ETGYNECOLOGICA SCANDINAVICA | 0001-6349 | 1600-0412 | OBSTETRICS & GYNECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 30 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 81, ending on 100