DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | EARTHQUAKE SPECTRA | 8755-2930 | 1944-8201 | ENGINEERING, CIVIL; ENGINEERING,GEOLOGICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4293 |
22 | REVIEWS OF GEOPHYSICS | 8755-1209 | 1944-9208 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2043 |
23 | REVIEWS OF GEOPHYSICS | 8755-1209 | 1944-9208 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8473 |
24 | DIAGNOSTIC CYTOPATHOLOGY | 8755-1039 | 1097-0339 | MEDICAL LABORATORY TECHNOLOGY;PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4202 |
25 | JOURNAL OF APPLIED PHYSIOLOGY | 8750-7587 | 1522-1601 | PHYSIOLOGY; SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1178 |
26 | JOURNAL OF APPLIED PHYSIOLOGY | 8750-7587 | 1522-1601 | PHYSIOLOGY; SPORT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5903 |
27 | RESEARCH ON CHILD AND ADOLESCENT PSYCHOPATHOLOGY | 2730-7166 | 2730-7174 | Psychology, Clinical | Psychology, Developmental | 15916 | |
28 | INTERNATIONAL JOURNAL OF TRANSGENDER HEALTH | 2689-5269 | 2689-5277 | Public, Environmental & Occupational Health | Psychology, Clinical | Social Sciences, Interdisciplinary | Social Sciences, Biomedical | 14458 | |
29 | QUINZAINES-LETTRES ARTS ET IDEES | 2650-3794 | 2677-2507 | Literature | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12479 |
30 | FRENCH SCREEN STUDIES | 2643-8941 | 2643-895X | Film, Radio, Television | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11641 |
31 | WOUND MANAGEMENT & PREVENTION | 2640-5237 | 2640-5245 | Nursing | 16434 | |
32 | APPLIED ECONOMIC ANALYSIS | 2632-7627 | 2632-7627 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13124 |
33 | ARCHNET-IJAR INTERNATIONAL JOURNAL OF ARCHITECTURAL RESEARCH | 2631-6862 | 1938-7806 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11221 |
34 | AUSTRALASIAN EMERGENCY CARE | 2588-994X | 2588-994X | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13213 |
35 | CHEMICAL PAPERS | 2585-7290 | 1336-9075 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4075 |
36 | JOURNAL OF LATINX PSYCHOLOGY | 2578-8086 | 2578-8094 | Psychology, Multidisciplinary | Psychology, Social | Psychology, Clinical | Psychology, Developmental | 14954 | |
37 | JCMS-JOURNAL OF CINEMA AND MEDIA STUDIES | 2578-4900 | 2578-4919 | Film, Radio, Television | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11856 |
38 | SCHOOL PSYCHOLOGY | 2578-4218 | 2578-4226 | Psychology, Educational | 16042 | |
39 | ECONOMICS OF TRANSITION AND INSTITUTIONAL CHANGE | 2577-6975 | 2577-6983 | Economics | 13751 | |
40 | HAU-JOURNAL OF ETHNOGRAPHIC THEORY | 2575-1433 | 2049-1115 | Anthropology | 14116 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 21, ending on 40