DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | PHYSICAL REVIEW PHYSICS EDUCATION RESEARCH | 2469-9896 | 2469-9896 | Education & Educational Research | 15663 | |
82 | PHYSICAL REVIEW ACCELERATORS ANDBEAMS | 2469-9888 | PHYSICS, NUCLEAR; PHYSICS, PARTICLES& FIELDS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8289 | |
83 | DENVER LAW REVIEW | 2469-6463 | 2469-6463 | Law | 13649 | |
84 | ANNALS OF THE AMERICAN ASSOCIATION OF GEOGRAPHERS | 2469-4452 | 2469-4460 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13084 |
85 | MOLECULAR CATALYSIS | 2468-8231 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1669 | |
86 | MOLECULAR CATALYSIS | 2468-8231 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7430 | |
87 | MUSCULOSKELETAL SCIENCE AND PRACTICE | 2468-7812 | REHABILITATION | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7497 | |
88 | LANCET PUBLIC HEALTH | 2468-2667 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7085 | |
89 | LANCET PUBLIC HEALTH | 2468-2667 | 2468-2667 | Public, Environmental & Occupational Health | 15307 | |
90 | LANCET GASTROENTEROLOGY &HEPATOLOGY | 2468-1253 | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7077 | |
91 | APPLIED BIOLOGICAL CHEMISTRY | 2468-0834 | 2468-0842 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2881 |
92 | INVESTIGATIVE AND CLINICAL UROLOGY | 2466-0493 | 2466-054X | UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5743 |
93 | CURRENT RESEARCH IN TRANSLATIONALMEDICINE | 2452-3186 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4033 | |
94 | EXPOSURE AND HEALTH | 2451-9766 | 2451-9685 | WATER RESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4693 |
95 | CELL CHEMICAL BIOLOGY | 2451-9448 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 453 | |
96 | CELL CHEMICAL BIOLOGY | 2451-9448 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3575 | |
97 | CHEM | 2451-9294 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4061 | |
98 | JOURNAL OF VETERINARY RESEARCH | 2450-7393 | 2450-8608 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7004 |
99 | CONVERGENCIA-REVISTA DE CIENCIAS SOCIALES | 2448-5799 | 2448-5799 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13559 |
100 | EUROPEAN RESEARCH ON MANAGEMENT AND BUSINESS ECONOMICS | 2444-8834 | 2444-8842 | Business | Economics | Management | 13948 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 81, ending on 100