DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | AFRICAN JOURNAL OF WILDLIFE RESEARCH | 2410-7220 | 2410-8200 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2524 |
102 | GEOCHEMICAL PERSPECTIVES LETTERS | 2410-339X | 2410-3403 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4938 |
103 | CLIMATE SERVICES | 2405-8807 | 2405-8807 | Environmental Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13461 |
104 | JOURNAL OF COMMODITY MARKETS | 2405-8513 | 2405-8505 | Economics | Business, Finance | 14683 | |
105 | TRENDS IN CANCER | 2405-8025 | 2405-8033 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9010 |
106 | CELL SYSTEMS | 2405-4712 | 2405-4720 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CELL BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3588 |
107 | ENVIRONMENT AND PLANNING B-URBAN ANALYTICS AND CITY SCIENCE | 2399-8083 | 2399-8091 | Environmental Studies | Urban Studies | Geography | Regional & Urban Planning | 13850 | |
108 | ENVIRONMENT AND PLANNING C-POLITICS AND SPACE | 2399-6544 | 2399-6552 | Environmental Studies | Geography | Regional & Urban Planning | Public Administration | 13851 | |
109 | DELEUZE AND GUATTARI STUDIES | 2398-9777 | 2398-9785 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11479 |
110 | NATURE SUSTAINABILITY | 2398-9629 | 2398-9629 | Green & Sustainable Science & Technology | Environmental Studies | 15525 | |
111 | SUSTAINABLE ENERGY & FUELS | 2398-4902 | CHEMISTRY, PHYSICAL; ENERGY &FUELS; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8840 | |
112 | INTERNATIONAL REVIEW OF SOCIAL PSYCHOLOGY | 2397-8570 | 2397-8570 | Psychology, Social | 14492 | |
113 | HIGH VOLTAGE | 2397-7264 | ENGINEERING, ELECTRICAL &ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5090 | |
114 | NATURE HUMAN BEHAVIOUR | 2397-3374 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES;NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7559 | |
115 | NATURE HUMAN BEHAVIOUR | 2397-3374 | 2397-3374 | Psychology, Experimental | 15524 | |
116 | NATURE ASTRONOMY | 2397-3366 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7546 | |
117 | NATURE REVIEWS CHEMISTRY | 2397-3358 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7574 | |
118 | NATURE ECOLOGY & EVOLUTION | 2397-334X | ECOLOGY; EVOLUTIONARY BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7555 | |
119 | GLOSSA-A JOURNAL OF GENERAL LINGUISTICS | 2397-1835 | 2397-1835 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11666 |
120 | GLOSSA-A JOURNAL OF GENERAL LINGUISTICS | 2397-1835 | 2397-1835 | Linguistics | 14089 |
Page 6 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 101, ending on 120