DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
161 | ADVANCED MATERIALS TECHNOLOGIES | 2365-709X | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2431 | |
162 | CHEMISTRYSELECT | 2365-6549 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4099 | |
163 | TOPICS IN CURRENT CHEMISTRY | 2365-0869 | 2364-8961 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2189 |
164 | TOPICS IN CURRENT CHEMISTRY | 2365-0869 | 2364-8961 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8897 |
165 | GOLD BULLETIN | 2364-821X | 2190-7579 | CHEMISTRY, INORGANIC & NUCLEAR;CHEMISTRY, PHYSICAL; MATERIALSSCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5006 |
166 | BUSINESS & INFORMATION SYSTEMSENGINEERING | 2363-7005 | 1867-0202 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3455 |
167 | JOURNAL OF EVIDENCE-BASED PSYCHOTHERAPIES | 2360-0853 | Psychology, Clinical | 14816 | ||
168 | APPLIED MATERIALS TODAY | 2352-9407 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2896 | |
169 | JOURNAL OF BUILDING ENGINEERING | 2352-7102 | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5974 | |
170 | ANAESTHESIA CRITICAL CARE & PAINMEDICINE | 2352-5568 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2685 | |
171 | SUSTAINABLE CHEMISTRY AND PHARMACY | 2352-5541 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; ENVIRONMENTAL SCIENCES; GREEN & SUSTAINABLE SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8839 | |
172 | SUSTAINABLE PRODUCTION AND CONSUMPTION | 2352-5509 | 2352-5509 | Green & Sustainable Science & Technology | Environmental Studies | 16252 | |
173 | AQUACULTURE REPORTS | 2352-5134 | FISHERIES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2935 | |
174 | MATERIALS TODAY COMMUNICATIONS | 2352-4928 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7231 | |
175 | REGIONAL STUDIES IN MARINE SCIENCE | 2352-4855 | ECOLOGY; MARINE & FRESHWATERBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8407 | |
176 | ENERGY REPORTS | 2352-4847 | ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4397 | |
177 | SUSTAINABLE ENERGY GRIDS & NETWORKS | 2352-4677 | ENERGY & FUELS; ENGINEERING,ELECTRICAL & ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8841 | |
178 | EXTREME MECHANICS LETTERS | 2352-4316 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4695 | |
179 | JOURNAL OF ARCHAEOLOGICAL SCIENCE-REPORTS | 2352-409X | 2352-409X | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11889 |
180 | EBIOMEDICINE | 2352-3964 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4299 |
Page 9 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 161, ending on 180