DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ACADEMIC PSYCHIATRY | 1042-9670 | 1545-7230 | Education & Educational Research | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12928 |
22 | ACADEMIC RADIOLOGY | 1076-6332 | 1878-4046 | RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2290 |
23 | ACADEMY OF MANAGEMENT ANNALS | 1941-6520 | 1941-6067 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12929 |
24 | ACADEMY OF MANAGEMENT JOURNAL | 0001-4273 | 1948-0989 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12930 |
25 | ACADEMY OF MANAGEMENT LEARNING & EDUCATION | 1537-260X | 1944-9585 | Education & Educational Research | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12931 |
26 | ACADEMY OF MANAGEMENT PERSPECTIVES | 1558-9080 | 1943-4529 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12932 |
27 | ACADEMY OF MANAGEMENT REVIEW | 0363-7425 | 1930-3807 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12933 |
28 | ACADIENSIS | 0044-5851 | 1712-7432 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11074 |
29 | ACAROLOGIA | 0044-586X | 2107-7207 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2291 |
30 | ACCIDENT ANALYSIS AND PREVENTION | 0001-4575 | 1879-2057 | Transportation | Social Sciences, Interdisciplinary | Public, Environmental & Occupational Health | Ergonomics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12934 |
31 | ACCOUNTABILITY IN RESEARCH-POLICIESAND QUALITY ASSURANCE | 0898-9621 | 1545-5815 | MEDICAL ETHICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2292 |
32 | ACCOUNTING AND BUSINESS RESEARCH | 0001-4788 | 2159-4260 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12935 |
33 | ACCOUNTING AND FINANCE | 0810-5391 | 1467-629X | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12936 |
34 | ACCOUNTING AUDITING & ACCOUNTABILITY JOURNAL | 0951-3574 | 1758-4205 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12937 |
35 | ACCOUNTING FORUM | 0155-9982 | 1467-6303 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12938 |
36 | ACCOUNTING HORIZONS | 0888-7993 | 1558-7975 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12939 |
37 | ACCOUNTING ORGANIZATIONS AND SOCIETY | 0361-3682 | 1873-6289 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12940 |
38 | ACCOUNTING REVIEW | 0001-4826 | 1558-7967 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12941 |
39 | ACCOUNTS OF CHEMICAL RESEARCH | 0001-4842 | 1520-4898 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 4 |
40 | ACCOUNTS OF CHEMICAL RESEARCH | 0001-4842 | 1520-4898 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2293 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 21, ending on 40