DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
81 | ACS APPLIED MATERIALS &INTERFACES | 1944-8244 | 1944-8252 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY;NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 12 |
82 | ACS BIOMATERIALS SCIENCE &ENGINEERING | 2373-9878 | MATERIALS SCIENCE, BIOMATERIALS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2324 | |
83 | ACS CATALYSIS | 2155-5435 | CHEMISTRY, PHYSICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2325 | |
84 | ACS CENTRAL SCIENCE | 2374-7943 | 2374-7951 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2326 |
85 | ACS CHEMICAL BIOLOGY | 1554-8929 | 1554-8937 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2328 |
86 | ACS CHEMICAL NEUROSCIENCE | 1948-7193 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;CHEMISTRY, MEDICINAL; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2329 | |
87 | ACS COMBINATORIAL SCIENCE | 2156-8952 | 2156-8944 | CHEMISTRY, APPLIED; CHEMISTRY, MEDICINAL;CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 13 |
88 | ACS COMBINATORIAL SCIENCE | 2156-8952 | 2156-8944 | CHEMISTRY, APPLIED; CHEMISTRY,MEDICINAL; CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2327 |
89 | ACS EARTH AND SPACE CHEMISTRY | 2472-3452 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2330 | |
90 | ACS ENERGY LETTERS | 2380-8195 | CHEMISTRY, PHYSICAL;ELECTROCHEMISTRY; ENERGY & FUELS; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE &NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2331 | |
91 | ACS INFECTIOUS DISEASES | 2373-8227 | CHEMISTRY, MEDICINAL; INFECTIOUSDISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2332 | |
92 | ACS MACRO LETTERS | 2161-1653 | POLYMER SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 14 | |
93 | ACS MACRO LETTERS | 2161-1653 | POLYMER SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2333 | |
94 | ACS MEDICINAL CHEMISTRY LETTERS | 1948-5875 | CHEMISTRY, MEDICINAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2334 | |
95 | ACS NANO | 1936-0851 | 1936-086X | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; CHEMISTRY,PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE &NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 15 |
96 | ACS NANO | 1936-0851 | 1936-086X | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY;CHEMISTRY, PHYSICAL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY;NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2335 |
97 | ACS OMEGA | 2470-1343 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2336 | |
98 | ACS PHOTONICS | 2330-4022 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; OPTICS; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2337 | |
99 | ACS SENSORS | 2379-3694 | CHEMISTRY, ANALYTICAL; CHEMISTRY,MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2338 | |
100 | ACS SUSTAINABLE CHEMISTRY & ENGINEERING | 2168-0485 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY; ENGINEERING, CHEMICAL; GREEN & SUSTAINABLE SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2339 |
Page 5 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 81, ending on 100