DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
101 | ACS SYNTHETIC BIOLOGY | 2161-5063 | BIOCHEMICAL RESEARCH METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2340 | |
102 | ACTA ACUSTICA UNITED WITH ACUSTICA | 1610-1928 | 1861-9959 | ACOUSTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2341 |
103 | ACTA AGRICULTURAE SCANDINAVICASECTION A-ANIMAL SCIENCE | 0906-4702 | 1651-1972 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2342 |
104 | ACTA AGRICULTURAE SCANDINAVICASECTION B-SOIL AND PLANT SCIENCE | 0906-4710 | 1651-1913 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2343 |
105 | ACTA AMAZONICA | 0044-5967 | 1809-4392 | PLANT SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2344 |
106 | ACTA ANAESTHESIOLOGICA SCANDINAVICA | 0001-5172 | 1399-6576 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2345 |
107 | ACTA ANAESTHESIOLOGICASCANDINAVICA | 0001-5172 | 1399-6576 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 16 |
108 | ACTA ANALYTICA-INTERNATIONAL PERIODICAL FOR PHILOSOPHY IN THE ANALYTICAL TRADITION | 0353-5150 | 1874-6349 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11077 |
109 | ACTA APPLICANDAE MATHEMATICAE | 0167-8019 | 1572-9036 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2346 |
110 | ACTA ARCHAEOLOGICA | 0065-101X | 1600-0390 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11078 |
111 | ACTA ASTRONAUTICA | 0094-5765 | 1879-2030 | ENGINEERING, AEROSPACE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2347 |
112 | ACTA ASTRONOMICA | 0001-5237 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 17 | |
113 | ACTA ASTRONOMICA | 0001-5237 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2348 | |
114 | ACTA BIOCHIMICA ET BIOPHYSICA SINICA | 1672-9145 | 1745-7270 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;BIOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2349 |
115 | ACTA BIOETHICA | 1726-569X | 1726-569X | Ethics | Social Sciences, Biomedical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12943 |
116 | ACTA BIOLOGICA CRACOVIENSIA SERIESBOTANICA | 0001-5296 | 1898-0295 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2350 |
117 | ACTA BIOMATERIALIA | 1742-7061 | 1878-7568 | ENGINEERING, BIOMEDICAL; MATERIALSSCIENCE, BIOMATERIALS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 18 |
118 | ACTA BIOMATERIALIA | 1742-7061 | 1878-7568 | ENGINEERING, BIOMEDICAL; MATERIALSSCIENCE, BIOMATERIALS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2351 |
119 | ACTA BOREALIA | 0800-3831 | 1503-111X | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11079 |
120 | ACTA BOTANICA BRASILICA | 0102-3306 | 1677-941X | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2352 |
Page 6 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 101, ending on 120